Dent Giá

Giá Dent của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DENT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.001115
$0.001115
HK$0.0087
0.0011
binance

Binance

$0.001108
$0.001108
HK$0.0086
0.0011
okx

OKX

$0.001115
$0.001115
HK$0.0087
0.0011
bybit

Bybit

$0.00111
$0.00111
HK$0.0086
0.0011
digifinex

DigiFinex

$0.001108
$0.001108
HK$0.0086
0.0011
bitrue

Bitrue

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011
bingx

BingX

$0.001115
$0.001115
HK$0.0087
0.0011
bitget

Bitget

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
deepcoin

Deepcoin

$0.0011
$0.0011
HK$0.0087
0.0011
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0011
$0.0011
HK$0.0087
0.0011
bitmart

BitMart

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011
cointiger

CoinTiger

$0.0011
$0.0011
HK$0.0086
0.0011
whitebit

WhiteBIT

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
lbank

LBank

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011
btse

BTSE

$0.0011
$0.0011
HK$0.0087
0.0011
gate-io

Gate.io

$0.001114
$0.001114
HK$0.0087
0.0011
htx

HTX

$0.001111
$0.001111
HK$0.0086
0.0011
xt

XT.COM

$0.001115
$0.001115
HK$0.0087
0.0011
upbit

Upbit

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
kucoin

KuCoin

$0.0011
$0.0011
HK$0.0087
0.0011
mexc

MEXC

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0011
indoex

IndoEx

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011
phemex

Phemex

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001111
$0.001111
HK$0.0086
0.0011
bitforex

BitForex

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
latoken

LATOKEN

$0.00111
$0.00111
HK$0.0086
0.0011
bibox

Bibox

$0.001114
$0.001114
HK$0.0087
0.0011
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
bithumb

Bithumb

$0.001115
$0.001115
HK$0.0087
0.0011
poloniex

Poloniex

$0.0011
$0.0011
HK$0.0086
0.0011
kraken

Kraken

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011
p2b

P2B

$0.001111
$0.001111
HK$0.0086
0.0011
dydx

dYdX

$0.0011
$0.0011
HK$0.0087
0.0011
citex

CITEX

$0.0011
$0.0011
HK$0.0087
0.0011
bitmex

BitMEX

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011
stormgain

StormGain

$0.001116
$0.001116
HK$0.0087
0.0011
coinsbit

Coinsbit

$0.00111
$0.00111
HK$0.0086
0.0011
tidex

Tidex

$0.001109
$0.001109
HK$0.0086
0.0011
bitfinex

Bitfinex

$0.001114
$0.001114
HK$0.0087
0.0011
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.001113
$0.001113
HK$0.0087
0.0011

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DENT sang USD là 1 DENT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001108 Dent. Vốn hóa thị trường là $111.872m. Trong tuần qua, Dent đã giảm -31.06%, đạt mức cao nhất là $0.0016 và mức thấp là $0.0011. Trong tháng qua, Dent đã giảm 0.04%, đạt mức cao nhất là $0.0020 và mức thấp là $0.0011. Trong năm qua, Dent đã giảm -1.36%, với mức cao nhất là $0.0023 và thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DENT đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.