Yup Giá

Yup Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá YUP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
binance

Binance

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
okx

OKX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bybit

Bybit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
digifinex

DigiFinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bitrue

Bitrue

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bingx

BingX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bitget

Bitget

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
deepcoin

Deepcoin

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bitmart

BitMart

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
cointiger

CoinTiger

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
whitebit

WhiteBIT

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
lbank

LBank

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
btse

BTSE

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
gate-io

Gate.io

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
htx

HTX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
xt

XT.COM

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
upbit

Upbit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
kucoin

KuCoin

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
mexc

MEXC

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
indoex

IndoEx

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
phemex

Phemex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bitforex

BitForex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
latoken

LATOKEN

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bibox

Bibox

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bithumb

Bithumb

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
poloniex

Poloniex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
kraken

Kraken

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
p2b

P2B

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
dydx

dYdX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
citex

CITEX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bitmex

BitMEX

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
stormgain

StormGain

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
coinsbit

Coinsbit

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
tidex

Tidex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
bitfinex

Bitfinex

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0378
$0.0378
HK$0.2962
0.0353

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YUP sang USD là 1 YUP tương đương với $0.00000953 và mỗi USD có giá trị là 0.0378 Yup. Vốn hóa thị trường là $2.478m. Trong tuần qua, Yup đã giảm -2.07%, đạt mức cao nhất là $0.0395 và mức thấp là $0.0378. Trong tháng qua, Yup đã giảm -19.24%, đạt mức cao nhất là $0.0469 và mức thấp là $0.0378. Trong năm qua, Yup đã giảm -74.68%, với mức cao nhất là $0.2189 và thấp nhất là $0.0378. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YUP đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.