Yup Giá

Giá Yup của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YUP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
binance

Binance

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
okx

OKX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bybit

Bybit

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
digifinex

DigiFinex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bitrue

Bitrue

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bingx

BingX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bitget

Bitget

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
deepcoin

Deepcoin

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bitmart

BitMart

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
cointiger

CoinTiger

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
whitebit

WhiteBIT

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
lbank

LBank

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
btse

BTSE

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
gate-io

Gate.io

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
htx

HTX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
xt

XT.COM

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
upbit

Upbit

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
kucoin

KuCoin

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
mexc

MEXC

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
indoex

IndoEx

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
phemex

Phemex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bitforex

BitForex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
latoken

LATOKEN

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bibox

Bibox

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bithumb

Bithumb

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
poloniex

Poloniex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
kraken

Kraken

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
p2b

P2B

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
dydx

dYdX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
citex

CITEX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bitmex

BitMEX

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
stormgain

StormGain

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
coinsbit

Coinsbit

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
tidex

Tidex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
bitfinex

Bitfinex

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0281
$0.0281
HK$0.2185
0.0266

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YUP sang USD là 1 YUP tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0281 Yup. Vốn hóa thị trường là $1.923m. Trong tuần qua, Yup đã tăng 12.25%, với mức cao nhất là $0.0285 và mức thấp nhất là $0.0249. Trong tháng qua, Yup đã tăng 6.37%, với mức giá cao nhất là $0.0285 và thấp nhất là $0.0234. Trong năm qua, Yup đã tăng thêm -81.22%, với mức cao nhất là $0.2189 và mức thấp nhất là $0.0234. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YUP đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.