FANBI TOKEN Giá

Giá FANBI TOKEN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005057
binance

Binance

$0.0000524
$0.0000524
HK$0.0004
0.00005096
okx

OKX

$0.0000519
$0.0000519
HK$0.0004
0.00005047
bybit

Bybit

$0.0000521
$0.0000521
HK$0.0004
0.00005067
digifinex

DigiFinex

$0.0000518
$0.0000518
HK$0.0004
0.00005038
bitrue

Bitrue

$0.0000521
$0.0000521
HK$0.0004
0.00005067
bingx

BingX

$0.0000518
$0.0000518
HK$0.0004
0.00005038
bitget

Bitget

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005057
deepcoin

Deepcoin

$0.0000516
$0.0000516
HK$0.0004
0.00005018
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005230
$0.00005230
HK$0.0004
0.00005086
bitmart

BitMart

$0.00005230
$0.00005230
HK$0.0004
0.00005086
cointiger

CoinTiger

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005057
whitebit

WhiteBIT

$0.0000518
$0.0000518
HK$0.0004
0.00005038
lbank

LBank

$0.0000519
$0.0000519
HK$0.0004
0.00005047
btse

BTSE

$0.0000519
$0.0000519
HK$0.0004
0.00005047
gate-io

Gate.io

$0.00005230
$0.00005230
HK$0.0004
0.00005086
htx

HTX

$0.0000521
$0.0000521
HK$0.0004
0.00005067
xt

XT.COM

$0.0000516
$0.0000516
HK$0.0004
0.00005018
upbit

Upbit

$0.0000525
$0.0000525
HK$0.0004
0.00005106
kucoin

KuCoin

$0.0000516
$0.0000516
HK$0.0004
0.00005018
mexc

MEXC

$0.00005230
$0.00005230
HK$0.0004
0.00005086
indoex

IndoEx

$0.0000525
$0.0000525
HK$0.0004
0.00005106
phemex

Phemex

$0.00005230
$0.00005230
HK$0.0004
0.00005086
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005057
bitforex

BitForex

$0.0000517
$0.0000517
HK$0.0004
0.00005028
latoken

LATOKEN

$0.0000517
$0.0000517
HK$0.0004
0.00005028
bibox

Bibox

$0.0000525
$0.0000525
HK$0.0004
0.00005106
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0000519
$0.0000519
HK$0.0004
0.00005047
bithumb

Bithumb

$0.0000516
$0.0000516
HK$0.0004
0.00005018
poloniex

Poloniex

$0.0000517
$0.0000517
HK$0.0004
0.00005028
kraken

Kraken

$0.0000521
$0.0000521
HK$0.0004
0.00005067
p2b

P2B

$0.0000524
$0.0000524
HK$0.0004
0.00005096
dydx

dYdX

$0.0000525
$0.0000525
HK$0.0004
0.00005106
citex

CITEX

$0.00005200
$0.00005200
HK$0.0004
0.00005057
bitmex

BitMEX

$0.0000524
$0.0000524
HK$0.0004
0.00005096
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005230
$0.00005230
HK$0.0004
0.00005086
stormgain

StormGain

$0.0000525
$0.0000525
HK$0.0004
0.00005106
coinsbit

Coinsbit

$0.0000516
$0.0000516
HK$0.0004
0.00005018
tidex

Tidex

$0.0000516
$0.0000516
HK$0.0004
0.00005018
bitfinex

Bitfinex

$0.0000524
$0.0000524
HK$0.0004
0.00005096
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0000524
$0.0000524
HK$0.0004
0.00005096

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBT sang USD là 1 FBT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0000516 FANBI TOKEN. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FANBI TOKEN đã giảm -16.15%, đạt mức cao nhất là $0.00006154 và mức thấp là $0.00006154. Trong tháng qua, FANBI TOKEN đã giảm 7.80%, đạt mức cao nhất là $0.00007234 và mức thấp là $0.00004786. Trong năm qua, FANBI TOKEN đã giảm -96.64%, với mức cao nhất là $0.0028 và thấp nhất là $0.00004786. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FBT đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.