Matr1x Giá

Giá Matr1x của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MAX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
binance

Binance

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
okx

OKX

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bybit

Bybit

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
digifinex

DigiFinex

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bitrue

Bitrue

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bingx

BingX

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bitget

Bitget

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
deepcoin

Deepcoin

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bitmart

BitMart

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
cointiger

CoinTiger

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
whitebit

WhiteBIT

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
lbank

LBank

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
btse

BTSE

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
gate-io

Gate.io

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
htx

HTX

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
xt

XT.COM

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
upbit

Upbit

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
kucoin

KuCoin

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
mexc

MEXC

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
indoex

IndoEx

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
phemex

Phemex

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bitforex

BitForex

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
latoken

LATOKEN

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bibox

Bibox

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bithumb

Bithumb

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
poloniex

Poloniex

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
kraken

Kraken

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
p2b

P2B

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
dydx

dYdX

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
citex

CITEX

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bitmex

BitMEX

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
stormgain

StormGain

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
coinsbit

Coinsbit

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
tidex

Tidex

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
bitfinex

Bitfinex

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3081
$0.3081
HK$2.3946
0.2853

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAX sang USD là 1 MAX tương đương với $0.00008 và mỗi USD có giá trị là 0.3081 Matr1x. Vốn hóa thị trường là $39.066m. Trong tuần qua, Matr1x đã tăng 7.33%, với mức cao nhất là $0.3131 và mức thấp nhất là $0.2857. Trong tháng qua, Matr1x đã tăng -1.49%, với mức giá cao nhất là $0.3241 và thấp nhất là $0.2857. Trong năm qua, Matr1x đã tăng thêm 24.98%, với mức cao nhất là $0.4398 và mức thấp nhất là $0.2465. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAX đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.