Seal Giá

Giá Seal của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SEAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
binance

Binance

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
okx

OKX

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bybit

Bybit

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
digifinex

DigiFinex

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bitrue

Bitrue

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bingx

BingX

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bitget

Bitget

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
deepcoin

Deepcoin

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bitmart

BitMart

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
cointiger

CoinTiger

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
whitebit

WhiteBIT

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
lbank

LBank

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
btse

BTSE

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
gate-io

Gate.io

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
htx

HTX

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
xt

XT.COM

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
upbit

Upbit

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
kucoin

KuCoin

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
mexc

MEXC

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
indoex

IndoEx

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
phemex

Phemex

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bitforex

BitForex

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
latoken

LATOKEN

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bibox

Bibox

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bithumb

Bithumb

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
poloniex

Poloniex

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
kraken

Kraken

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
p2b

P2B

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
dydx

dYdX

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
citex

CITEX

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bitmex

BitMEX

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
stormgain

StormGain

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
coinsbit

Coinsbit

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
tidex

Tidex

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
bitfinex

Bitfinex

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2863
$0.2863
HK$2.2274
0.2634

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SEAL sang USD là 1 SEAL tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.2863 Seal. Vốn hóa thị trường là $5.439m. Trong tuần qua, Seal đã giảm -7.66%, đạt mức cao nhất là $0.3101 và mức thấp là $0.2353. Trong tháng qua, Seal đã giảm -32.03%, đạt mức cao nhất là $0.4388 và mức thấp là $0.2353. Trong năm qua, Seal đã giảm -78.04%, với mức cao nhất là $1.3038 và thấp nhất là $0.2353. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SEAL đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.