Solchat Giá

Giá Solchat của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
binance

Binance

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
okx

OKX

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bybit

Bybit

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
digifinex

DigiFinex

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bitrue

Bitrue

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bingx

BingX

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bitget

Bitget

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
deepcoin

Deepcoin

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bitmart

BitMart

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
cointiger

CoinTiger

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
whitebit

WhiteBIT

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
lbank

LBank

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
btse

BTSE

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
gate-io

Gate.io

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
htx

HTX

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
xt

XT.COM

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
upbit

Upbit

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
kucoin

KuCoin

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
mexc

MEXC

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
indoex

IndoEx

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
phemex

Phemex

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bitforex

BitForex

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
latoken

LATOKEN

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bibox

Bibox

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bithumb

Bithumb

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
poloniex

Poloniex

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
kraken

Kraken

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
p2b

P2B

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
dydx

dYdX

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
citex

CITEX

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bitmex

BitMEX

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
stormgain

StormGain

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
coinsbit

Coinsbit

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
tidex

Tidex

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
bitfinex

Bitfinex

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0897
$1.0897
HK$8.4816
1.0409

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAT sang USD là 1 CHAT tương đương với $0.00032 và mỗi USD có giá trị là 1.0897 Solchat. Vốn hóa thị trường là $8.765m. Trong tuần qua, Solchat đã giảm -22.10%, đạt mức cao nhất là $1.4026 và mức thấp là $1.0897. Trong tháng qua, Solchat đã giảm 22.50%, đạt mức cao nhất là $2.0886 và mức thấp là $0.8009. Trong năm qua, Solchat đã giảm 536.63%, với mức cao nhất là $7.0564 và thấp nhất là $0.1712. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHAT đã được giao dịch trên 46 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.