Solchat Giá

Giá Solchat của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
binance

Binance

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
okx

OKX

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bybit

Bybit

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
digifinex

DigiFinex

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bitrue

Bitrue

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bingx

BingX

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bitget

Bitget

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
deepcoin

Deepcoin

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bitmart

BitMart

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
cointiger

CoinTiger

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
whitebit

WhiteBIT

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
lbank

LBank

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
btse

BTSE

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
gate-io

Gate.io

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
htx

HTX

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
xt

XT.COM

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
upbit

Upbit

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
kucoin

KuCoin

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
mexc

MEXC

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
indoex

IndoEx

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
phemex

Phemex

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bitforex

BitForex

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
latoken

LATOKEN

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bibox

Bibox

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bithumb

Bithumb

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
poloniex

Poloniex

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
kraken

Kraken

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
p2b

P2B

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
dydx

dYdX

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
citex

CITEX

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bitmex

BitMEX

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
stormgain

StormGain

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
coinsbit

Coinsbit

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
tidex

Tidex

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
bitfinex

Bitfinex

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8833
$0.8833
HK$6.8605
0.8044

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAT sang USD là 1 CHAT tương đương với $0.00022 và mỗi USD có giá trị là 0.8833 Solchat. Vốn hóa thị trường là $7.704m. Trong tuần qua, Solchat đã giảm -8.77%, đạt mức cao nhất là $1.0605 và mức thấp là $0.9500. Trong tháng qua, Solchat đã giảm -48.59%, đạt mức cao nhất là $1.7180 và mức thấp là $0.9500. Trong năm qua, Solchat đã giảm 416.04%, với mức cao nhất là $7.0564 và thấp nhất là $0.1712. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHAT đã được giao dịch trên 45 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.