Solchat Giá

Giá Solchat của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHAT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
binance

Binance

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
okx

OKX

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bybit

Bybit

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
digifinex

DigiFinex

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bitrue

Bitrue

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bingx

BingX

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bitget

Bitget

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
deepcoin

Deepcoin

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bitmart

BitMart

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
cointiger

CoinTiger

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
whitebit

WhiteBIT

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
lbank

LBank

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
btse

BTSE

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
gate-io

Gate.io

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
htx

HTX

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
xt

XT.COM

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
upbit

Upbit

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
kucoin

KuCoin

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
mexc

MEXC

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
indoex

IndoEx

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
phemex

Phemex

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bitforex

BitForex

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
latoken

LATOKEN

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bibox

Bibox

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bithumb

Bithumb

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
poloniex

Poloniex

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
kraken

Kraken

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
p2b

P2B

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
dydx

dYdX

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
citex

CITEX

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bitmex

BitMEX

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
stormgain

StormGain

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
coinsbit

Coinsbit

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
tidex

Tidex

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
bitfinex

Bitfinex

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8095
$0.8095
HK$6.2940
0.7761

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHAT sang USD là 1 CHAT tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 0.8095 Solchat. Vốn hóa thị trường là $6.511m. Trong tuần qua, Solchat đã giảm -26.74%, đạt mức cao nhất là $1.1848 và mức thấp là $0.8095. Trong tháng qua, Solchat đã giảm -32.86%, đạt mức cao nhất là $1.6466 và mức thấp là $0.8095. Trong năm qua, Solchat đã giảm 372.93%, với mức cao nhất là $7.0564 và thấp nhất là $0.1712. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHAT đã được giao dịch trên 46 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.