Puffy Giá

Giá Puffy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá $PUFFY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
binance

Binance

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
okx

OKX

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bybit

Bybit

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
digifinex

DigiFinex

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bitrue

Bitrue

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bingx

BingX

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bitget

Bitget

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
deepcoin

Deepcoin

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bitmart

BitMart

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
cointiger

CoinTiger

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
whitebit

WhiteBIT

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
lbank

LBank

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
btse

BTSE

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
gate-io

Gate.io

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
htx

HTX

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
xt

XT.COM

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
upbit

Upbit

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
kucoin

KuCoin

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
mexc

MEXC

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
indoex

IndoEx

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
phemex

Phemex

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bitforex

BitForex

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
latoken

LATOKEN

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bibox

Bibox

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bithumb

Bithumb

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
poloniex

Poloniex

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
kraken

Kraken

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
p2b

P2B

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
dydx

dYdX

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
citex

CITEX

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bitmex

BitMEX

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
stormgain

StormGain

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
coinsbit

Coinsbit

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
tidex

Tidex

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
bitfinex

Bitfinex

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008052
$0.00008052
HK$0.0006
0.00007809

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của $PUFFY sang USD là 1 $PUFFY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008052 Puffy. Vốn hóa thị trường là $3.578m. Trong tuần qua, Puffy đã tăng 8.35%, với mức cao nhất là $0.00008052 và mức thấp nhất là $0.00007058. Trong tháng qua, Puffy đã tăng -33.44%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00007058. Trong năm qua, Puffy đã tăng thêm -62.36%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00007058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion $PUFFY đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.