Ruby Currency Giá

Giá Ruby Currency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
binance

Binance

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
okx

OKX

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bybit

Bybit

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
digifinex

DigiFinex

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bitrue

Bitrue

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bingx

BingX

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bitget

Bitget

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
deepcoin

Deepcoin

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bitmart

BitMart

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
cointiger

CoinTiger

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
whitebit

WhiteBIT

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
lbank

LBank

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
btse

BTSE

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
gate-io

Gate.io

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
htx

HTX

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
xt

XT.COM

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
upbit

Upbit

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
kucoin

KuCoin

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
mexc

MEXC

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
indoex

IndoEx

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
phemex

Phemex

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bitforex

BitForex

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
latoken

LATOKEN

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bibox

Bibox

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bithumb

Bithumb

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
poloniex

Poloniex

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
kraken

Kraken

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
p2b

P2B

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
dydx

dYdX

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
citex

CITEX

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bitmex

BitMEX

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
stormgain

StormGain

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
coinsbit

Coinsbit

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
tidex

Tidex

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
bitfinex

Bitfinex

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6098
$0.6098
HK$4.7412
0.5605

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.6098 Ruby Currency. Vốn hóa thị trường là $182.951m. Trong tuần qua, Ruby Currency đã tăng 0.05%, với mức cao nhất là $0.6098 và mức thấp nhất là $0.6092. Trong tháng qua, Ruby Currency đã tăng 0.80%, với mức giá cao nhất là $0.6098 và thấp nhất là $0.6044. Trong năm qua, Ruby Currency đã tăng thêm -93.93%, với mức cao nhất là $10.30 và mức thấp nhất là $0.1299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RBC đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.