Ruby Currency Giá

Giá Ruby Currency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
binance

Binance

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
okx

OKX

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bybit

Bybit

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
digifinex

DigiFinex

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bitrue

Bitrue

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bingx

BingX

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bitget

Bitget

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
deepcoin

Deepcoin

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bitmart

BitMart

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
cointiger

CoinTiger

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
whitebit

WhiteBIT

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
lbank

LBank

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
btse

BTSE

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
gate-io

Gate.io

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
htx

HTX

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
xt

XT.COM

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
upbit

Upbit

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
kucoin

KuCoin

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
mexc

MEXC

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
indoex

IndoEx

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
phemex

Phemex

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bitforex

BitForex

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
latoken

LATOKEN

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bibox

Bibox

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bithumb

Bithumb

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
poloniex

Poloniex

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
kraken

Kraken

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
p2b

P2B

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
dydx

dYdX

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
citex

CITEX

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bitmex

BitMEX

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
stormgain

StormGain

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
coinsbit

Coinsbit

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
tidex

Tidex

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
bitfinex

Bitfinex

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1301
$0.1301
HK$1.0127
0.1235

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1301 Ruby Currency. Vốn hóa thị trường là $39.036m. Trong tuần qua, Ruby Currency đã giảm -0.09%, đạt mức cao nhất là $0.1302 và mức thấp là $0.1300. Trong tháng qua, Ruby Currency đã giảm -78.48%, đạt mức cao nhất là $0.6099 và mức thấp là $0.1300. Trong năm qua, Ruby Currency đã giảm -98.70%, với mức cao nhất là $10.04 và thấp nhất là $0.1299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RBC đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.