Ruby Currency Giá

Giá Ruby Currency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
binance

Binance

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
okx

OKX

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bybit

Bybit

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
digifinex

DigiFinex

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bitrue

Bitrue

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bingx

BingX

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bitget

Bitget

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
deepcoin

Deepcoin

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bitmart

BitMart

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
cointiger

CoinTiger

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
whitebit

WhiteBIT

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
lbank

LBank

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
btse

BTSE

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
gate-io

Gate.io

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
htx

HTX

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
xt

XT.COM

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
upbit

Upbit

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
kucoin

KuCoin

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
mexc

MEXC

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
indoex

IndoEx

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
phemex

Phemex

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bitforex

BitForex

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
latoken

LATOKEN

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bibox

Bibox

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bithumb

Bithumb

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
poloniex

Poloniex

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
kraken

Kraken

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
p2b

P2B

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
dydx

dYdX

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
citex

CITEX

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bitmex

BitMEX

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
stormgain

StormGain

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
coinsbit

Coinsbit

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
tidex

Tidex

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
bitfinex

Bitfinex

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1300
$0.1300
HK$1.0104
0.1246

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RBC sang USD là 1 RBC tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1300 Ruby Currency. Vốn hóa thị trường là $38.986m. Trong tuần qua, Ruby Currency đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $0.1300 và mức thấp là $0.1299. Trong tháng qua, Ruby Currency đã giảm -0.04%, đạt mức cao nhất là $0.1302 và mức thấp là $0.1299. Trong năm qua, Ruby Currency đã giảm -95.06%, với mức cao nhất là $9.1166 và thấp nhất là $0.1299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined RBC đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.