Lunar V2 Giá

Giá Lunar V2 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LNR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
binance

Binance

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
okx

OKX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bybit

Bybit

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
digifinex

DigiFinex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bitrue

Bitrue

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bingx

BingX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bitget

Bitget

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
deepcoin

Deepcoin

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bitmart

BitMart

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
cointiger

CoinTiger

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
whitebit

WhiteBIT

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
lbank

LBank

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
btse

BTSE

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
gate-io

Gate.io

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
htx

HTX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
xt

XT.COM

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
upbit

Upbit

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
kucoin

KuCoin

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
mexc

MEXC

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
indoex

IndoEx

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
phemex

Phemex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bitforex

BitForex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
latoken

LATOKEN

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bibox

Bibox

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bithumb

Bithumb

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
poloniex

Poloniex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
kraken

Kraken

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
p2b

P2B

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
dydx

dYdX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
citex

CITEX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bitmex

BitMEX

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
stormgain

StormGain

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
coinsbit

Coinsbit

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
tidex

Tidex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
bitfinex

Bitfinex

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0025
$0.0025
HK$0.0191
0.0023

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LNR sang USD là 1 LNR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0025 Lunar V2. Vốn hóa thị trường là $180,983. Trong tuần qua, Lunar V2 đã tăng 0.09%, với mức cao nhất là $0.0025 và mức thấp nhất là $0.0024. Trong tháng qua, Lunar V2 đã tăng 4.18%, với mức giá cao nhất là $0.0034 và thấp nhất là $0.0021. Trong năm qua, Lunar V2 đã tăng thêm -68.46%, với mức cao nhất là $0.0078 và mức thấp nhất là $0.0019. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million LNR đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.