Ferro Giá

Giá Ferro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
binance

Binance

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
okx

OKX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bybit

Bybit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
digifinex

DigiFinex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bitrue

Bitrue

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bingx

BingX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bitget

Bitget

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
deepcoin

Deepcoin

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bitmart

BitMart

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
cointiger

CoinTiger

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
whitebit

WhiteBIT

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
lbank

LBank

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
btse

BTSE

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
gate-io

Gate.io

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
htx

HTX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
xt

XT.COM

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
upbit

Upbit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
kucoin

KuCoin

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
mexc

MEXC

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
indoex

IndoEx

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
phemex

Phemex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bitforex

BitForex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
latoken

LATOKEN

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bibox

Bibox

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bithumb

Bithumb

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
poloniex

Poloniex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
kraken

Kraken

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
p2b

P2B

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
dydx

dYdX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
citex

CITEX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bitmex

BitMEX

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
stormgain

StormGain

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
coinsbit

Coinsbit

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
tidex

Tidex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
bitfinex

Bitfinex

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0031
$0.0031
HK$0.0240
0.0028

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FER sang USD là 1 FER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0031 Ferro. Vốn hóa thị trường là $2.877m. Trong tuần qua, Ferro đã giảm -1.46%, đạt mức cao nhất là $0.0031 và mức thấp là $0.0031. Trong tháng qua, Ferro đã giảm -12.91%, đạt mức cao nhất là $0.0035 và mức thấp là $0.0031. Trong năm qua, Ferro đã giảm -49.99%, với mức cao nhất là $0.0133 và thấp nhất là $0.0031. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FER đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.