Perlin Giá

Giá Perlin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PERL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
binance

Binance

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
okx

OKX

$0.00466
$0.00466
HK$0.0362
0.0042
bybit

Bybit

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
digifinex

DigiFinex

$0.00458
$0.00458
HK$0.0356
0.0042
bitrue

Bitrue

$0.00466
$0.00466
HK$0.0362
0.0042
bingx

BingX

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
bitget

Bitget

$0.00457
$0.00457
HK$0.0355
0.0042
deepcoin

Deepcoin

$0.0046
$0.0046
HK$0.0357
0.0042
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00458
$0.00458
HK$0.0356
0.0042
bitmart

BitMart

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
cointiger

CoinTiger

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
whitebit

WhiteBIT

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
lbank

LBank

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
btse

BTSE

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0042
gate-io

Gate.io

$0.00461
$0.00461
HK$0.0358
0.0042
htx

HTX

$0.00458
$0.00458
HK$0.0356
0.0042
xt

XT.COM

$0.00464
$0.00464
HK$0.0360
0.0042
upbit

Upbit

$0.00464
$0.00464
HK$0.0360
0.0042
kucoin

KuCoin

$0.00457
$0.00457
HK$0.0355
0.0042
mexc

MEXC

$0.00464
$0.00464
HK$0.0360
0.0042
indoex

IndoEx

$0.00461
$0.00461
HK$0.0358
0.0042
phemex

Phemex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0357
0.0042
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
bitforex

BitForex

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
latoken

LATOKEN

$0.00457
$0.00457
HK$0.0355
0.0042
bibox

Bibox

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0042
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
bithumb

Bithumb

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0042
poloniex

Poloniex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0042
kraken

Kraken

$0.00457
$0.00457
HK$0.0355
0.0042
p2b

P2B

$0.00461
$0.00461
HK$0.0358
0.0042
dydx

dYdX

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
citex

CITEX

$0.00461
$0.00461
HK$0.0358
0.0042
bitmex

BitMEX

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0042
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
stormgain

StormGain

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
coinsbit

Coinsbit

$0.00459
$0.00459
HK$0.0356
0.0042
tidex

Tidex

$0.0047
$0.0047
HK$0.0361
0.0042
bitfinex

Bitfinex

$0.0046
$0.0046
HK$0.0360
0.0042
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00464
$0.00464
HK$0.0360
0.0042

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PERL sang USD là 1 PERL tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00457 Perlin. Vốn hóa thị trường là $214,862. Trong tuần qua, Perlin đã giảm 857.03%, đạt mức cao nhất là $0.0005 và mức thấp là $0.0004. Trong tháng qua, Perlin đã giảm 812.41%, đạt mức cao nhất là $0.0009 và mức thấp là $0.0004. Trong năm qua, Perlin đã giảm -72.53%, với mức cao nhất là $0.0194 và thấp nhất là $0.0004. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PERL đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.