Kyber Network Crystal v2 Giá

Giá Kyber Network Crystal v2 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
binance

Binance

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
okx

OKX

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bybit

Bybit

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
digifinex

DigiFinex

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bitrue

Bitrue

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bingx

BingX

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bitget

Bitget

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
deepcoin

Deepcoin

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bitmart

BitMart

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
cointiger

CoinTiger

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
whitebit

WhiteBIT

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
lbank

LBank

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
btse

BTSE

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
gate-io

Gate.io

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
htx

HTX

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
xt

XT.COM

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
upbit

Upbit

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
kucoin

KuCoin

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
mexc

MEXC

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
indoex

IndoEx

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
phemex

Phemex

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bitforex

BitForex

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
latoken

LATOKEN

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bibox

Bibox

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bithumb

Bithumb

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
poloniex

Poloniex

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
kraken

Kraken

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
p2b

P2B

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
dydx

dYdX

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
citex

CITEX

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bitmex

BitMEX

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
stormgain

StormGain

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
coinsbit

Coinsbit

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
tidex

Tidex

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
bitfinex

Bitfinex

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5088
$0.5088
HK$3.9557
0.4878

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.5088 Kyber Network Crystal v2. Vốn hóa thị trường là $94.844m. Trong tuần qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -24.37%, đạt mức cao nhất là $0.6874 và mức thấp là $0.5088. Trong tháng qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -6.13%, đạt mức cao nhất là $0.8394 và mức thấp là $0.5088. Trong năm qua, Kyber Network Crystal v2 đã giảm -27.95%, với mức cao nhất là $0.9573 và thấp nhất là $0.3988. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNC đã được giao dịch trên 460 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.