DOGS Solana Giá

Giá DOGS Solana của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOGS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008629
binance

Binance

$0.00004000
$0.00004000
HK$0.0003
0.00003835
okx

OKX

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008629
bybit

Bybit

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
digifinex

DigiFinex

$0.00004000
$0.00004000
HK$0.0003
0.00003835
bitrue

Bitrue

$0.00005000
$0.00005000
HK$0.0004
0.00004794
bingx

BingX

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
bitget

Bitget

$0.00002000
$0.00002000
HK$0.0002
0.00001918
deepcoin

Deepcoin

$0.00006000
$0.00006000
HK$0.0005
0.00005753
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004000
$0.00004000
HK$0.0003
0.00003835
bitmart

BitMart

$0.00005000
$0.00005000
HK$0.0004
0.00004794
cointiger

CoinTiger

$0.00007000
$0.00007000
HK$0.0005
0.00006711
whitebit

WhiteBIT

$0.00002000
$0.00002000
HK$0.0002
0.00001918
lbank

LBank

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
btse

BTSE

$0.00002000
$0.00002000
HK$0.0002
0.00001918
gate-io

Gate.io

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
htx

HTX

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
xt

XT.COM

$0.00002000
$0.00002000
HK$0.0002
0.00001918
upbit

Upbit

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
kucoin

KuCoin

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008629
mexc

MEXC

$0.00002000
$0.00002000
HK$0.0002
0.00001918
indoex

IndoEx

$0.00005000
$0.00005000
HK$0.0004
0.00004794
phemex

Phemex

$0.00002000
$0.00002000
HK$0.0002
0.00001918
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007775
0.00000959
bitforex

BitForex

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008629
latoken

LATOKEN

$0.00006000
$0.00006000
HK$0.0005
0.00005753
bibox

Bibox

$0.00004000
$0.00004000
HK$0.0003
0.00003835
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004000
$0.00004000
HK$0.0003
0.00003835
bithumb

Bithumb

$0.00006000
$0.00006000
HK$0.0005
0.00005753
poloniex

Poloniex

$0.00005000
$0.00005000
HK$0.0004
0.00004794
kraken

Kraken

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007775
0.00000959
p2b

P2B

$9.1e-14
$9.1e-14
HK$0.0000
0.0000
dydx

dYdX

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007775
0.00000959
citex

CITEX

$0.00009000
$0.00009000
HK$0.0007
0.00008629
bitmex

BitMEX

$0.00007000
$0.00007000
HK$0.0005
0.00006711
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008000
$0.00008000
HK$0.0006
0.00007670
stormgain

StormGain

$0.00001000
$0.00001000
HK$0.00007775
0.00000959
coinsbit

Coinsbit

$0.00008000
$0.00008000
HK$0.0006
0.00007670
tidex

Tidex

$0.00007000
$0.00007000
HK$0.0005
0.00006711
bitfinex

Bitfinex

$0.00005000
$0.00005000
HK$0.0004
0.00004794
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004000
$0.00004000
HK$0.0003
0.00003835

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOGS sang USD là 1 DOGS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 9.1e-14 DOGS Solana. Vốn hóa thị trường là $9,099. Trong tuần qua, DOGS Solana đã giảm -16.05%, đạt mức cao nhất là $1.098e-13 và mức thấp là $9.1e-14. Trong tháng qua, DOGS Solana đã giảm -29.46%, đạt mức cao nhất là $1.777e-13 và mức thấp là $9.1e-14. Trong năm qua, DOGS Solana đã giảm -98.63%, với mức cao nhất là $6.6482e-12 và thấp nhất là $7.41e-14. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DOGS đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.