Oobit Giá

Giá Oobit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
binance

Binance

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
okx

OKX

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bybit

Bybit

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
digifinex

DigiFinex

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bitrue

Bitrue

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bingx

BingX

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bitget

Bitget

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
deepcoin

Deepcoin

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bitmart

BitMart

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
cointiger

CoinTiger

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
whitebit

WhiteBIT

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
lbank

LBank

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
btse

BTSE

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
gate-io

Gate.io

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
htx

HTX

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
xt

XT.COM

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
upbit

Upbit

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
kucoin

KuCoin

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
mexc

MEXC

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
indoex

IndoEx

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
phemex

Phemex

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bitforex

BitForex

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
latoken

LATOKEN

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bibox

Bibox

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bithumb

Bithumb

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
poloniex

Poloniex

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
kraken

Kraken

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
p2b

P2B

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
dydx

dYdX

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
citex

CITEX

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bitmex

BitMEX

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
stormgain

StormGain

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
coinsbit

Coinsbit

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
tidex

Tidex

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
bitfinex

Bitfinex

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0423
$0.0423
HK$0.3292
0.0402

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OBT sang USD là 1 OBT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0423 Oobit. Vốn hóa thị trường là $42.294m. Trong tuần qua, Oobit đã tăng 8.86%, với mức cao nhất là $0.0465 và mức thấp nhất là $0.0389. Trong tháng qua, Oobit đã tăng 74.73%, với mức giá cao nhất là $0.0465 và thấp nhất là $0.0178. Trong năm qua, Oobit đã tăng thêm -33.46%, với mức cao nhất là $0.1104 và mức thấp nhất là $0.0178. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OBT đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.