CoinMetro Token Giá

CoinMetro Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XCM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
binance

Binance

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
okx

OKX

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bybit

Bybit

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
digifinex

DigiFinex

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bitrue

Bitrue

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bingx

BingX

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bitget

Bitget

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
deepcoin

Deepcoin

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bitmart

BitMart

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
cointiger

CoinTiger

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
whitebit

WhiteBIT

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
lbank

LBank

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
btse

BTSE

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
gate-io

Gate.io

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
htx

HTX

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
xt

XT.COM

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
upbit

Upbit

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
kucoin

KuCoin

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
mexc

MEXC

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
indoex

IndoEx

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
phemex

Phemex

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bitforex

BitForex

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
latoken

LATOKEN

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bibox

Bibox

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bithumb

Bithumb

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
poloniex

Poloniex

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
kraken

Kraken

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
p2b

P2B

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
dydx

dYdX

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
citex

CITEX

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bitmex

BitMEX

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
stormgain

StormGain

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
coinsbit

Coinsbit

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
tidex

Tidex

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
bitfinex

Bitfinex

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0425
$0.0425
HK$0.3331
0.0397

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XCM sang USD là 1 XCM tương đương với $0.00001072 và mỗi USD có giá trị là 0.0425 CoinMetro Token. Vốn hóa thị trường là $13.013m. Trong tuần qua, CoinMetro Token đã giảm -17.23%, đạt mức cao nhất là $0.0514 và mức thấp là $0.0425. Trong tháng qua, CoinMetro Token đã giảm -51.12%, đạt mức cao nhất là $0.0870 và mức thấp là $0.0425. Trong năm qua, CoinMetro Token đã giảm -93.50%, với mức cao nhất là $0.6742 và thấp nhất là $0.0425. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined XCM đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.