Genshiro Giá

Giá Genshiro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GENS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
binance

Binance

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
okx

OKX

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bybit

Bybit

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
digifinex

DigiFinex

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bitrue

Bitrue

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bingx

BingX

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bitget

Bitget

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
deepcoin

Deepcoin

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bitmart

BitMart

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
cointiger

CoinTiger

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
whitebit

WhiteBIT

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
lbank

LBank

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
btse

BTSE

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
gate-io

Gate.io

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
htx

HTX

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
xt

XT.COM

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
upbit

Upbit

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
kucoin

KuCoin

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
mexc

MEXC

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
indoex

IndoEx

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
phemex

Phemex

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bitforex

BitForex

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
latoken

LATOKEN

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bibox

Bibox

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bithumb

Bithumb

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
poloniex

Poloniex

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
kraken

Kraken

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
p2b

P2B

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
dydx

dYdX

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
citex

CITEX

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bitmex

BitMEX

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
stormgain

StormGain

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
coinsbit

Coinsbit

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
tidex

Tidex

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
bitfinex

Bitfinex

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008245
$0.00008245
HK$0.0006
0.00007905

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GENS sang USD là 1 GENS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008245 Genshiro. Vốn hóa thị trường là $98,934. Trong tuần qua, Genshiro đã giảm -19.03%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008245. Trong tháng qua, Genshiro đã giảm -22.40%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008245. Trong năm qua, Genshiro đã giảm -42.83%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00008245. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GENS đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.