Cindrum Giá

Giá Cindrum của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CIND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
binance

Binance

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
okx

OKX

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bybit

Bybit

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
digifinex

DigiFinex

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bitrue

Bitrue

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bingx

BingX

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bitget

Bitget

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
deepcoin

Deepcoin

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bitmart

BitMart

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
cointiger

CoinTiger

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
whitebit

WhiteBIT

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
lbank

LBank

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
btse

BTSE

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
gate-io

Gate.io

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
htx

HTX

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
xt

XT.COM

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
upbit

Upbit

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
kucoin

KuCoin

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
mexc

MEXC

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
indoex

IndoEx

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
phemex

Phemex

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bitforex

BitForex

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
latoken

LATOKEN

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bibox

Bibox

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bithumb

Bithumb

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
poloniex

Poloniex

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
kraken

Kraken

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
p2b

P2B

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
dydx

dYdX

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
citex

CITEX

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bitmex

BitMEX

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
stormgain

StormGain

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
coinsbit

Coinsbit

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
tidex

Tidex

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
bitfinex

Bitfinex

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00009997
$0.00009997
HK$0.0008
0.00009606

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CIND sang USD là 1 CIND tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00009997 Cindrum. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Cindrum đã tăng 11.12%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00008996. Trong tháng qua, Cindrum đã tăng 16.10%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00007304. Trong năm qua, Cindrum đã tăng thêm -88.96%, với mức cao nhất là $0.0067 và mức thấp nhất là $0.00006201. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CIND đã được giao dịch trên 10 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.