Jasmy Giá

Giá Jasmy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá JASMY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
binance

Binance

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
okx

OKX

$0.010317
$0.010317
HK$0.0802
0.0099
bybit

Bybit

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
digifinex

DigiFinex

$0.010321
$0.010321
HK$0.0802
0.0099
bitrue

Bitrue

$0.010315
$0.010315
HK$0.0802
0.0099
bingx

BingX

$0.010314
$0.010314
HK$0.0802
0.0099
bitget

Bitget

$0.010315
$0.010315
HK$0.0802
0.0099
deepcoin

Deepcoin

$0.010317
$0.010317
HK$0.0802
0.0099
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010318
$0.010318
HK$0.0802
0.0099
bitmart

BitMart

$0.010318
$0.010318
HK$0.0802
0.0099
cointiger

CoinTiger

$0.010319
$0.010319
HK$0.0802
0.0099
whitebit

WhiteBIT

$0.010316
$0.010316
HK$0.0802
0.0099
lbank

LBank

$0.010314
$0.010314
HK$0.0802
0.0099
btse

BTSE

$0.010316
$0.010316
HK$0.0802
0.0099
gate-io

Gate.io

$0.010319
$0.010319
HK$0.0802
0.0099
htx

HTX

$0.01032
$0.01032
HK$0.0802
0.0099
xt

XT.COM

$0.010319
$0.010319
HK$0.0802
0.0099
upbit

Upbit

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
kucoin

KuCoin

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
mexc

MEXC

$0.010316
$0.010316
HK$0.0802
0.0099
indoex

IndoEx

$0.010312
$0.010312
HK$0.0802
0.0099
phemex

Phemex

$0.010317
$0.010317
HK$0.0802
0.0099
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010316
$0.010316
HK$0.0802
0.0099
bitforex

BitForex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0802
0.0099
latoken

LATOKEN

$0.010317
$0.010317
HK$0.0802
0.0099
bibox

Bibox

$0.01032
$0.01032
HK$0.0802
0.0099
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
bithumb

Bithumb

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
poloniex

Poloniex

$0.010315
$0.010315
HK$0.0802
0.0099
kraken

Kraken

$0.010317
$0.010317
HK$0.0802
0.0099
p2b

P2B

$0.010318
$0.010318
HK$0.0802
0.0099
dydx

dYdX

$0.010318
$0.010318
HK$0.0802
0.0099
citex

CITEX

$0.010315
$0.010315
HK$0.0802
0.0099
bitmex

BitMEX

$0.010319
$0.010319
HK$0.0802
0.0099
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01032
$0.01032
HK$0.0802
0.0099
stormgain

StormGain

$0.01032
$0.01032
HK$0.0802
0.0099
coinsbit

Coinsbit

$0.010313
$0.010313
HK$0.0802
0.0099
tidex

Tidex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0802
0.0099
bitfinex

Bitfinex

$0.01032
$0.01032
HK$0.0802
0.0099
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010321
$0.010321
HK$0.0802
0.0099

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JASMY sang USD là 1 JASMY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010312 Jasmy. Vốn hóa thị trường là $1.6354b. Trong tuần qua, Jasmy đã giảm -76.26%, đạt mức cao nhất là $0.0469 và mức thấp là $0.0331. Trong tháng qua, Jasmy đã giảm -50.26%, đạt mức cao nhất là $0.0543 và mức thấp là $0.0199. Trong năm qua, Jasmy đã giảm 61.61%, với mức cao nhất là $0.0543 và thấp nhất là $0.0047. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion JASMY đã được giao dịch trên 275 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.