Jasmy Giá

Giá Jasmy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá JASMY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0098
binance

Binance

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0098
okx

OKX

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0098
bybit

Bybit

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
digifinex

DigiFinex

$0.010321
$0.010321
HK$0.0803
0.0098
bitrue

Bitrue

$0.010315
$0.010315
HK$0.0803
0.0098
bingx

BingX

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0098
bitget

Bitget

$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0098
deepcoin

Deepcoin

$0.010315
$0.010315
HK$0.0803
0.0098
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0098
bitmart

BitMart

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0098
cointiger

CoinTiger

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0098
whitebit

WhiteBIT

$0.010315
$0.010315
HK$0.0803
0.0098
lbank

LBank

$0.010315
$0.010315
HK$0.0803
0.0098
btse

BTSE

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0098
gate-io

Gate.io

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0098
htx

HTX

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0098
xt

XT.COM

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
upbit

Upbit

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0098
kucoin

KuCoin

$0.010321
$0.010321
HK$0.0803
0.0098
mexc

MEXC

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
indoex

IndoEx

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
phemex

Phemex

$0.010319
$0.010319
HK$0.0803
0.0098
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0098
bitforex

BitForex

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0098
latoken

LATOKEN

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0098
bibox

Bibox

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.010318
$0.010318
HK$0.0803
0.0098
bithumb

Bithumb

$0.010314
$0.010314
HK$0.0803
0.0098
poloniex

Poloniex

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0098
kraken

Kraken

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0098
p2b

P2B

$0.010313
$0.010313
HK$0.0803
0.0098
dydx

dYdX

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
citex

CITEX

$0.010312
$0.010312
HK$0.0803
0.0098
bitmex

BitMEX

$0.01032
$0.01032
HK$0.0803
0.0098
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.010321
$0.010321
HK$0.0803
0.0098
stormgain

StormGain

$0.010313
$0.010313
HK$0.0803
0.0098
coinsbit

Coinsbit

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0098
tidex

Tidex

$0.010316
$0.010316
HK$0.0803
0.0098
bitfinex

Bitfinex

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0098
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010317
$0.010317
HK$0.0803
0.0098

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JASMY sang USD là 1 JASMY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010312 Jasmy. Vốn hóa thị trường là $1.0681b. Trong tuần qua, Jasmy đã tăng -50.57%, với mức cao nhất là $0.0221 và mức thấp nhất là $0.0202. Trong tháng qua, Jasmy đã tăng -46.79%, với mức giá cao nhất là $0.0229 và thấp nhất là $0.0165. Trong năm qua, Jasmy đã tăng thêm 100.01%, với mức cao nhất là $0.0435 và mức thấp nhất là $0.0047. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion JASMY đã được giao dịch trên 261 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.