World Mobile Token Giá

Giá World Mobile Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WMT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
binance

Binance

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
okx

OKX

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bybit

Bybit

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
digifinex

DigiFinex

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bitrue

Bitrue

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bingx

BingX

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bitget

Bitget

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
deepcoin

Deepcoin

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bitmart

BitMart

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
cointiger

CoinTiger

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
whitebit

WhiteBIT

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
lbank

LBank

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
btse

BTSE

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
gate-io

Gate.io

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
htx

HTX

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
xt

XT.COM

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
upbit

Upbit

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
kucoin

KuCoin

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
mexc

MEXC

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
indoex

IndoEx

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
phemex

Phemex

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bitforex

BitForex

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
latoken

LATOKEN

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bibox

Bibox

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bithumb

Bithumb

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
poloniex

Poloniex

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
kraken

Kraken

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
p2b

P2B

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
dydx

dYdX

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
citex

CITEX

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bitmex

BitMEX

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
stormgain

StormGain

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
coinsbit

Coinsbit

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
tidex

Tidex

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
bitfinex

Bitfinex

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4303
$0.4303
HK$3.3457
0.4126

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WMT sang USD là 1 WMT tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.4303 World Mobile Token. Vốn hóa thị trường là $211.645m. Trong tuần qua, World Mobile Token đã giảm -21.14%, đạt mức cao nhất là $0.5478 và mức thấp là $0.4303. Trong tháng qua, World Mobile Token đã giảm 16.43%, đạt mức cao nhất là $0.5806 và mức thấp là $0.3696. Trong năm qua, World Mobile Token đã giảm 137.69%, với mức cao nhất là $0.5806 và thấp nhất là $0.1313. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WMT đã được giao dịch trên 59 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.