World Mobile Token Giá

Giá World Mobile Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WMT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
binance

Binance

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
okx

OKX

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bybit

Bybit

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
digifinex

DigiFinex

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bitrue

Bitrue

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bingx

BingX

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bitget

Bitget

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
deepcoin

Deepcoin

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bitmart

BitMart

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
cointiger

CoinTiger

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
whitebit

WhiteBIT

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
lbank

LBank

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
btse

BTSE

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
gate-io

Gate.io

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
htx

HTX

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
xt

XT.COM

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
upbit

Upbit

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
kucoin

KuCoin

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
mexc

MEXC

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
indoex

IndoEx

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
phemex

Phemex

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bitforex

BitForex

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
latoken

LATOKEN

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bibox

Bibox

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bithumb

Bithumb

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
poloniex

Poloniex

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
kraken

Kraken

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
p2b

P2B

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
dydx

dYdX

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
citex

CITEX

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bitmex

BitMEX

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
stormgain

StormGain

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
coinsbit

Coinsbit

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
tidex

Tidex

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
bitfinex

Bitfinex

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1961
$0.1961
HK$1.5251
0.1803

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WMT sang USD là 1 WMT tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1961 World Mobile Token. Vốn hóa thị trường là $96.448m. Trong tuần qua, World Mobile Token đã tăng 7.34%, với mức cao nhất là $0.1961 và mức thấp nhất là $0.1753. Trong tháng qua, World Mobile Token đã tăng -26.57%, với mức giá cao nhất là $0.2676 và thấp nhất là $0.1753. Trong năm qua, World Mobile Token đã tăng thêm 49.65%, với mức cao nhất là $0.3827 và mức thấp nhất là $0.1244. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WMT đã được giao dịch trên 50 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.