Polkamon Giá

Polkamon Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PMON hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
binance

Binance

$0.6824
$0.6824
HK$5.3427
0.6364
okx

OKX

$0.6824
$0.6824
HK$5.3427
0.6364
bybit

Bybit

$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
digifinex

DigiFinex

$0.6824
$0.6824
HK$5.3427
0.6364
bitrue

Bitrue

$0.6829
$0.6829
HK$5.3466
0.6368
bingx

BingX

$0.6826
$0.6826
HK$5.3443
0.6366
bitget

Bitget

$0.6824
$0.6824
HK$5.3427
0.6364
deepcoin

Deepcoin

$0.6833
$0.6833
HK$5.3497
0.6372
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.683
$0.683
HK$5.3474
0.6369
bitmart

BitMart

$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
cointiger

CoinTiger

$0.6825
$0.6825
HK$5.3435
0.6365
whitebit

WhiteBIT

$0.6828
$0.6828
HK$5.3458
0.6367
lbank

LBank

$0.6827
$0.6827
HK$5.3450
0.6367
btse

BTSE

$0.6827
$0.6827
HK$5.3450
0.6367
gate-io

Gate.io

$0.6829
$0.6829
HK$5.3466
0.6368
htx

HTX

$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
xt

XT.COM

$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
upbit

Upbit

$0.6833
$0.6833
HK$5.3497
0.6372
kucoin

KuCoin

$0.6827
$0.6827
HK$5.3450
0.6367
mexc

MEXC

$0.683
$0.683
HK$5.3474
0.6369
indoex

IndoEx

$0.6824
$0.6824
HK$5.3427
0.6364
phemex

Phemex

$0.6826
$0.6826
HK$5.3443
0.6366
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6833
$0.6833
HK$5.3497
0.6372
bitforex

BitForex

$0.6828
$0.6828
HK$5.3458
0.6367
latoken

LATOKEN

$0.6827
$0.6827
HK$5.3450
0.6367
bibox

Bibox

$0.6825
$0.6825
HK$5.3435
0.6365
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
bithumb

Bithumb

$0.6827
$0.6827
HK$5.3450
0.6367
poloniex

Poloniex

$0.6826
$0.6826
HK$5.3443
0.6366
kraken

Kraken

$0.6829
$0.6829
HK$5.3466
0.6368
p2b

P2B

$0.6832
$0.6832
HK$5.3490
0.6371
dydx

dYdX

$0.6833
$0.6833
HK$5.3497
0.6372
citex

CITEX

$0.6825
$0.6825
HK$5.3435
0.6365
bitmex

BitMEX

$0.683
$0.683
HK$5.3474
0.6369
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6826
$0.6826
HK$5.3443
0.6366
stormgain

StormGain

$0.6826
$0.6826
HK$5.3443
0.6366
coinsbit

Coinsbit

$0.6826
$0.6826
HK$5.3443
0.6366
tidex

Tidex

$0.6833
$0.6833
HK$5.3497
0.6372
bitfinex

Bitfinex

$0.6831
$0.6831
HK$5.3482
0.6370
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.683
$0.683
HK$5.3474
0.6369

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PMON sang USD là 1 PMON tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6824 Polkamon . Vốn hóa thị trường là $847,143. Trong tuần qua, Polkamon đã giảm 140.19%, đạt mức cao nhất là $0.2841 và mức thấp là $0.2486. Trong tháng qua, Polkamon đã giảm 69.73%, đạt mức cao nhất là $0.4179 và mức thấp là $0.2486. Trong năm qua, Polkamon đã giảm 14.97%, với mức cao nhất là $0.8905 và thấp nhất là $0.2486. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PMON đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.