Polkamon Giá

Giá Polkamon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PMON sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
binance

Binance

$0.6833
$0.6833
HK$5.3126
0.6551
okx

OKX

$0.6831
$0.6831
HK$5.3111
0.6549
bybit

Bybit

$0.6826
$0.6826
HK$5.3072
0.6545
digifinex

DigiFinex

$0.6826
$0.6826
HK$5.3072
0.6545
bitrue

Bitrue

$0.6826
$0.6826
HK$5.3072
0.6545
bingx

BingX

$0.6833
$0.6833
HK$5.3126
0.6551
bitget

Bitget

$0.6832
$0.6832
HK$5.3118
0.6550
deepcoin

Deepcoin

$0.6831
$0.6831
HK$5.3111
0.6549
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6826
$0.6826
HK$5.3072
0.6545
bitmart

BitMart

$0.6833
$0.6833
HK$5.3126
0.6551
cointiger

CoinTiger

$0.6827
$0.6827
HK$5.3080
0.6546
whitebit

WhiteBIT

$0.6828
$0.6828
HK$5.3087
0.6547
lbank

LBank

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
btse

BTSE

$0.6829
$0.6829
HK$5.3095
0.6547
gate-io

Gate.io

$0.6825
$0.6825
HK$5.3064
0.6544
htx

HTX

$0.6825
$0.6825
HK$5.3064
0.6544
xt

XT.COM

$0.6829
$0.6829
HK$5.3095
0.6547
upbit

Upbit

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
kucoin

KuCoin

$0.6828
$0.6828
HK$5.3087
0.6547
mexc

MEXC

$0.6829
$0.6829
HK$5.3095
0.6547
indoex

IndoEx

$0.6829
$0.6829
HK$5.3095
0.6547
phemex

Phemex

$0.6827
$0.6827
HK$5.3080
0.6546
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6831
$0.6831
HK$5.3111
0.6549
bitforex

BitForex

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
latoken

LATOKEN

$0.6825
$0.6825
HK$5.3064
0.6544
bibox

Bibox

$0.6831
$0.6831
HK$5.3111
0.6549
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6827
$0.6827
HK$5.3080
0.6546
bithumb

Bithumb

$0.6827
$0.6827
HK$5.3080
0.6546
poloniex

Poloniex

$0.6833
$0.6833
HK$5.3126
0.6551
kraken

Kraken

$0.6825
$0.6825
HK$5.3064
0.6544
p2b

P2B

$0.6831
$0.6831
HK$5.3111
0.6549
dydx

dYdX

$0.6828
$0.6828
HK$5.3087
0.6547
citex

CITEX

$0.6833
$0.6833
HK$5.3126
0.6551
bitmex

BitMEX

$0.6831
$0.6831
HK$5.3111
0.6549
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6825
$0.6825
HK$5.3064
0.6544
stormgain

StormGain

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
coinsbit

Coinsbit

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
tidex

Tidex

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
bitfinex

Bitfinex

$0.683
$0.683
HK$5.3103
0.6548
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6827
$0.6827
HK$5.3080
0.6546

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PMON sang USD là 1 PMON tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6824 Polkamon . Vốn hóa thị trường là $393,095. Trong tuần qua, Polkamon đã giảm 376.65%, đạt mức cao nhất là $0.1432 và mức thấp là $0.1153. Trong tháng qua, Polkamon đã giảm 463.21%, đạt mức cao nhất là $0.1559 và mức thấp là $0.1153. Trong năm qua, Polkamon đã giảm -8.59%, với mức cao nhất là $0.8255 và thấp nhất là $0.0946. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PMON đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.