REVV Giá

REVV Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá REVV hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
binance

Binance

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
okx

OKX

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
bybit

Bybit

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
digifinex

DigiFinex

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
bitrue

Bitrue

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
bingx

BingX

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
bitget

Bitget

$0.0212
$0.0212
HK$0.1660
0.0198
deepcoin

Deepcoin

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0204
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0214
$0.0214
HK$0.1675
0.0200
bitmart

BitMart

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0204
cointiger

CoinTiger

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
whitebit

WhiteBIT

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0204
lbank

LBank

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
btse

BTSE

$0.0213
$0.0213
HK$0.1668
0.0199
gate-io

Gate.io

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
htx

HTX

$0.0212
$0.0212
HK$0.1660
0.0198
xt

XT.COM

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
upbit

Upbit

$0.0213
$0.0213
HK$0.1668
0.0199
kucoin

KuCoin

$0.0213
$0.0213
HK$0.1668
0.0199
mexc

MEXC

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
indoex

IndoEx

$0.0213
$0.0213
HK$0.1668
0.0199
phemex

Phemex

$0.0211
$0.0211
HK$0.1652
0.0197
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
bitforex

BitForex

$0.0214
$0.0214
HK$0.1675
0.0200
latoken

LATOKEN

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
bibox

Bibox

$0.0212
$0.0212
HK$0.1660
0.0198
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0216
$0.0216
HK$0.1691
0.0201
bithumb

Bithumb

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
poloniex

Poloniex

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
kraken

Kraken

$0.0213
$0.0213
HK$0.1668
0.0199
p2b

P2B

$0.0220
$0.0220
HK$0.1722
0.0205
dydx

dYdX

$0.0215
$0.0215
HK$0.1683
0.0200
citex

CITEX

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
bitmex

BitMEX

$0.0214
$0.0214
HK$0.1675
0.0200
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0212
$0.0212
HK$0.1660
0.0198
stormgain

StormGain

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
coinsbit

Coinsbit

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0204
tidex

Tidex

$0.0218
$0.0218
HK$0.1707
0.0203
bitfinex

Bitfinex

$0.0217
$0.0217
HK$0.1699
0.0202
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0219
$0.0219
HK$0.1715
0.0204

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REVV sang USD là 1 REVV tương đương với $0.00000531 và mỗi USD có giá trị là 0.0211 REVV. Vốn hóa thị trường là $8.489m. Trong tuần qua, REVV đã tăng 221.19%, với mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp nhất là $0.0066. Trong tháng qua, REVV đã tăng 143.97%, với mức giá cao nhất là $0.0097 và thấp nhất là $0.0066. Trong năm qua, REVV đã tăng thêm 161.18%, với mức cao nhất là $0.0281 và mức thấp nhất là $0.0060. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion REVV đã được giao dịch trên 148 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.