BUZZCoin Giá

Giá BUZZCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BUZZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
binance

Binance

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
okx

OKX

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bybit

Bybit

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
digifinex

DigiFinex

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bitrue

Bitrue

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bingx

BingX

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bitget

Bitget

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
deepcoin

Deepcoin

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bitmart

BitMart

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
cointiger

CoinTiger

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
whitebit

WhiteBIT

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
lbank

LBank

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
btse

BTSE

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
gate-io

Gate.io

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
htx

HTX

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
xt

XT.COM

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
upbit

Upbit

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
kucoin

KuCoin

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
mexc

MEXC

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
indoex

IndoEx

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
phemex

Phemex

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bitforex

BitForex

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
latoken

LATOKEN

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bibox

Bibox

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bithumb

Bithumb

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
poloniex

Poloniex

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
kraken

Kraken

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
p2b

P2B

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
dydx

dYdX

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
citex

CITEX

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bitmex

BitMEX

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
stormgain

StormGain

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
coinsbit

Coinsbit

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
tidex

Tidex

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
bitfinex

Bitfinex

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001294
$0.00001294
HK$0.0001
0.00001178

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BUZZ sang USD là 1 BUZZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001294 BUZZCoin. Vốn hóa thị trường là $246,997. Trong tuần qua, BUZZCoin đã giảm -9.15%, đạt mức cao nhất là $0.00001424 và mức thấp là $0.00001235. Trong tháng qua, BUZZCoin đã giảm 2.92%, đạt mức cao nhất là $0.00001449 và mức thấp là $0.00001192. Trong năm qua, BUZZCoin đã giảm 45.93%, với mức cao nhất là $0.00002138 và thấp nhất là $0.00000146. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BUZZ đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.