BUZZCoin Giá

Giá BUZZCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BUZZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
binance

Binance

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
okx

OKX

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bybit

Bybit

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
digifinex

DigiFinex

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bitrue

Bitrue

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bingx

BingX

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bitget

Bitget

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
deepcoin

Deepcoin

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bitmart

BitMart

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
cointiger

CoinTiger

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
whitebit

WhiteBIT

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
lbank

LBank

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
btse

BTSE

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
gate-io

Gate.io

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
htx

HTX

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
xt

XT.COM

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
upbit

Upbit

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
kucoin

KuCoin

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
mexc

MEXC

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
indoex

IndoEx

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
phemex

Phemex

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bitforex

BitForex

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
latoken

LATOKEN

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bibox

Bibox

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bithumb

Bithumb

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
poloniex

Poloniex

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
kraken

Kraken

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
p2b

P2B

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
dydx

dYdX

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
citex

CITEX

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bitmex

BitMEX

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
stormgain

StormGain

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
coinsbit

Coinsbit

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
tidex

Tidex

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
bitfinex

Bitfinex

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002089
$0.00002089
HK$0.0002
0.00001991

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BUZZ sang USD là 1 BUZZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002089 BUZZCoin. Vốn hóa thị trường là $417,758. Trong tuần qua, BUZZCoin đã tăng 10.62%, với mức cao nhất là $0.00002089 và mức thấp nhất là $0.00001888. Trong tháng qua, BUZZCoin đã tăng 20.74%, với mức giá cao nhất là $0.00002116 và thấp nhất là $0.00000212. Trong năm qua, BUZZCoin đã tăng thêm 77.62%, với mức cao nhất là $0.00002138 và mức thấp nhất là $0.00000146. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BUZZ đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.