BUZZCoin Giá

Giá BUZZCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BUZZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
binance

Binance

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
okx

OKX

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bybit

Bybit

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
digifinex

DigiFinex

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bitrue

Bitrue

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bingx

BingX

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bitget

Bitget

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
deepcoin

Deepcoin

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bitmart

BitMart

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
cointiger

CoinTiger

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
whitebit

WhiteBIT

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
lbank

LBank

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
btse

BTSE

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
gate-io

Gate.io

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
htx

HTX

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
xt

XT.COM

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
upbit

Upbit

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
kucoin

KuCoin

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
mexc

MEXC

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
indoex

IndoEx

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
phemex

Phemex

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bitforex

BitForex

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
latoken

LATOKEN

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bibox

Bibox

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bithumb

Bithumb

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
poloniex

Poloniex

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
kraken

Kraken

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
p2b

P2B

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
dydx

dYdX

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
citex

CITEX

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bitmex

BitMEX

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
stormgain

StormGain

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
coinsbit

Coinsbit

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
tidex

Tidex

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
bitfinex

Bitfinex

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001859
$0.00001859
HK$0.0001
0.00001765

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BUZZ sang USD là 1 BUZZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001859 BUZZCoin. Vốn hóa thị trường là $371,748. Trong tuần qua, BUZZCoin đã tăng 21.66%, với mức cao nhất là $0.00001859 và mức thấp nhất là $0.00001528. Trong tháng qua, BUZZCoin đã tăng 34.94%, với mức giá cao nhất là $0.00001859 và thấp nhất là $0.00000154. Trong năm qua, BUZZCoin đã tăng thêm 70.82%, với mức cao nhất là $0.00002138 và mức thấp nhất là $0.00000146. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BUZZ đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.