Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.122865
$0.122865
HK$0.9563
0.1172
binance

Binance

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
okx

OKX

$0.122866
$0.122866
HK$0.9563
0.1172
bybit

Bybit

$0.122863
$0.122863
HK$0.9563
0.1172
digifinex

DigiFinex

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
bitrue

Bitrue

$0.122864
$0.122864
HK$0.9563
0.1172
bingx

BingX

$0.122863
$0.122863
HK$0.9563
0.1172
bitget

Bitget

$0.122866
$0.122866
HK$0.9563
0.1172
deepcoin

Deepcoin

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
bitmart

BitMart

$0.122866
$0.122866
HK$0.9563
0.1172
cointiger

CoinTiger

$0.122863
$0.122863
HK$0.9563
0.1172
whitebit

WhiteBIT

$0.122872
$0.122872
HK$0.9564
0.1172
lbank

LBank

$0.122865
$0.122865
HK$0.9563
0.1172
btse

BTSE

$0.122868
$0.122868
HK$0.9563
0.1172
gate-io

Gate.io

$0.122866
$0.122866
HK$0.9563
0.1172
htx

HTX

$0.12287
$0.12287
HK$0.9563
0.1172
xt

XT.COM

$0.122867
$0.122867
HK$0.9563
0.1172
upbit

Upbit

$0.122871
$0.122871
HK$0.9564
0.1172
kucoin

KuCoin

$0.122871
$0.122871
HK$0.9564
0.1172
mexc

MEXC

$0.122867
$0.122867
HK$0.9563
0.1172
indoex

IndoEx

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
phemex

Phemex

$0.122871
$0.122871
HK$0.9564
0.1172
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
bitforex

BitForex

$0.122871
$0.122871
HK$0.9564
0.1172
latoken

LATOKEN

$0.122864
$0.122864
HK$0.9563
0.1172
bibox

Bibox

$0.122871
$0.122871
HK$0.9564
0.1172
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.122867
$0.122867
HK$0.9563
0.1172
bithumb

Bithumb

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
poloniex

Poloniex

$0.122872
$0.122872
HK$0.9564
0.1172
kraken

Kraken

$0.122868
$0.122868
HK$0.9563
0.1172
p2b

P2B

$0.122868
$0.122868
HK$0.9563
0.1172
dydx

dYdX

$0.122865
$0.122865
HK$0.9563
0.1172
citex

CITEX

$0.122872
$0.122872
HK$0.9564
0.1172
bitmex

BitMEX

$0.122868
$0.122868
HK$0.9563
0.1172
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.122865
$0.122865
HK$0.9563
0.1172
stormgain

StormGain

$0.122866
$0.122866
HK$0.9563
0.1172
coinsbit

Coinsbit

$0.122868
$0.122868
HK$0.9563
0.1172
tidex

Tidex

$0.122869
$0.122869
HK$0.9563
0.1172
bitfinex

Bitfinex

$0.122864
$0.122864
HK$0.9563
0.1172
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.122864
$0.122864
HK$0.9563
0.1172

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.122863 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $95.847m. Trong tuần qua, Phala.Network đã tăng 8.52%, với mức cao nhất là $0.1329 và mức thấp nhất là $0.1092. Trong tháng qua, Phala.Network đã tăng 8.91%, với mức giá cao nhất là $0.1329 và thấp nhất là $0.0953. Trong năm qua, Phala.Network đã tăng thêm 16.76%, với mức cao nhất là $0.2238 và mức thấp nhất là $0.0913. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 116 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.