Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.113128
$0.113128
HK$0.8796
0.1056
binance

Binance

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
okx

OKX

$0.113134
$0.113134
HK$0.8797
0.1056
bybit

Bybit

$0.113135
$0.113135
HK$0.8797
0.1056
digifinex

DigiFinex

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056
bitrue

Bitrue

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
bingx

BingX

$0.113135
$0.113135
HK$0.8797
0.1056
bitget

Bitget

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056
deepcoin

Deepcoin

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056
bitmart

BitMart

$0.113134
$0.113134
HK$0.8797
0.1056
cointiger

CoinTiger

$0.113133
$0.113133
HK$0.8796
0.1056
whitebit

WhiteBIT

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
lbank

LBank

$0.113128
$0.113128
HK$0.8796
0.1056
btse

BTSE

$0.113128
$0.113128
HK$0.8796
0.1056
gate-io

Gate.io

$0.113127
$0.113127
HK$0.8796
0.1056
htx

HTX

$0.113133
$0.113133
HK$0.8796
0.1056
xt

XT.COM

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056
upbit

Upbit

$0.113134
$0.113134
HK$0.8797
0.1056
kucoin

KuCoin

$0.113135
$0.113135
HK$0.8797
0.1056
mexc

MEXC

$0.113133
$0.113133
HK$0.8796
0.1056
indoex

IndoEx

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
phemex

Phemex

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
bitforex

BitForex

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
latoken

LATOKEN

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
bibox

Bibox

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
bithumb

Bithumb

$0.113135
$0.113135
HK$0.8797
0.1056
poloniex

Poloniex

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
kraken

Kraken

$0.113127
$0.113127
HK$0.8796
0.1056
p2b

P2B

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
dydx

dYdX

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
citex

CITEX

$0.113127
$0.113127
HK$0.8796
0.1056
bitmex

BitMEX

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.113135
$0.113135
HK$0.8797
0.1056
stormgain

StormGain

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
coinsbit

Coinsbit

$0.113133
$0.113133
HK$0.8796
0.1056
tidex

Tidex

$0.1131
$0.1131
HK$0.8796
0.1056
bitfinex

Bitfinex

$0.113127
$0.113127
HK$0.8796
0.1056
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.113126
$0.113126
HK$0.8796
0.1056

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.113126 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $81.267m. Trong tuần qua, Phala.Network đã tăng 18.08%, với mức cao nhất là $0.1076 và mức thấp nhất là $0.0953. Trong tháng qua, Phala.Network đã tăng 3.37%, với mức giá cao nhất là $0.1185 và thấp nhất là $0.0953. Trong năm qua, Phala.Network đã tăng thêm 4.71%, với mức cao nhất là $0.2238 và mức thấp nhất là $0.0913. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 115 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.