Phala.Network Giá

Giá Phala.Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.124245
$0.124245
HK$0.9660
0.1191
binance

Binance

$0.124239
$0.124239
HK$0.9660
0.1191
okx

OKX

$0.12424
$0.12424
HK$0.9660
0.1191
bybit

Bybit

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
digifinex

DigiFinex

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
bitrue

Bitrue

$0.124238
$0.124238
HK$0.9659
0.1191
bingx

BingX

$0.124241
$0.124241
HK$0.9660
0.1191
bitget

Bitget

$0.124242
$0.124242
HK$0.9660
0.1191
deepcoin

Deepcoin

$0.124242
$0.124242
HK$0.9660
0.1191
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.124238
$0.124238
HK$0.9659
0.1191
bitmart

BitMart

$0.124243
$0.124243
HK$0.9660
0.1191
cointiger

CoinTiger

$0.12424
$0.12424
HK$0.9660
0.1191
whitebit

WhiteBIT

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
lbank

LBank

$0.124245
$0.124245
HK$0.9660
0.1191
btse

BTSE

$0.124241
$0.124241
HK$0.9660
0.1191
gate-io

Gate.io

$0.124244
$0.124244
HK$0.9660
0.1191
htx

HTX

$0.124245
$0.124245
HK$0.9660
0.1191
xt

XT.COM

$0.124245
$0.124245
HK$0.9660
0.1191
upbit

Upbit

$0.124244
$0.124244
HK$0.9660
0.1191
kucoin

KuCoin

$0.124246
$0.124246
HK$0.9660
0.1191
mexc

MEXC

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
indoex

IndoEx

$0.124243
$0.124243
HK$0.9660
0.1191
phemex

Phemex

$0.124243
$0.124243
HK$0.9660
0.1191
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
bitforex

BitForex

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
latoken

LATOKEN

$0.124242
$0.124242
HK$0.9660
0.1191
bibox

Bibox

$0.124241
$0.124241
HK$0.9660
0.1191
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.124243
$0.124243
HK$0.9660
0.1191
bithumb

Bithumb

$0.124246
$0.124246
HK$0.9660
0.1191
poloniex

Poloniex

$0.124239
$0.124239
HK$0.9660
0.1191
kraken

Kraken

$0.124238
$0.124238
HK$0.9659
0.1191
p2b

P2B

$0.124242
$0.124242
HK$0.9660
0.1191
dydx

dYdX

$0.124243
$0.124243
HK$0.9660
0.1191
citex

CITEX

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
bitmex

BitMEX

$0.124242
$0.124242
HK$0.9660
0.1191
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
stormgain

StormGain

$0.124238
$0.124238
HK$0.9659
0.1191
coinsbit

Coinsbit

$0.124239
$0.124239
HK$0.9660
0.1191
tidex

Tidex

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191
bitfinex

Bitfinex

$0.124243
$0.124243
HK$0.9660
0.1191
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.124237
$0.124237
HK$0.9659
0.1191

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHA sang USD là 1 PHA tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.124237 Phala.Network. Vốn hóa thị trường là $92.795m. Trong tuần qua, Phala.Network đã giảm -24.45%, đạt mức cao nhất là $0.1676 và mức thấp là $0.1204. Trong tháng qua, Phala.Network đã giảm 0.07%, đạt mức cao nhất là $0.1918 và mức thấp là $0.1204. Trong năm qua, Phala.Network đã giảm 6.34%, với mức cao nhất là $0.2238 và thấp nhất là $0.0913. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHA đã được giao dịch trên 119 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.