Zilliqa Giá

Giá Zilliqa của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZIL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
binance

Binance

$0.020622
$0.020622
HK$0.1603
0.0198
okx

OKX

$0.020619
$0.020619
HK$0.1603
0.0198
bybit

Bybit

$0.020617
$0.020617
HK$0.1603
0.0198
digifinex

DigiFinex

$0.020621
$0.020621
HK$0.1603
0.0198
bitrue

Bitrue

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
bingx

BingX

$0.020624
$0.020624
HK$0.1604
0.0198
bitget

Bitget

$0.020617
$0.020617
HK$0.1603
0.0198
deepcoin

Deepcoin

$0.020621
$0.020621
HK$0.1603
0.0198
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
bitmart

BitMart

$0.020623
$0.020623
HK$0.1603
0.0198
cointiger

CoinTiger

$0.020624
$0.020624
HK$0.1604
0.0198
whitebit

WhiteBIT

$0.020621
$0.020621
HK$0.1603
0.0198
lbank

LBank

$0.020619
$0.020619
HK$0.1603
0.0198
btse

BTSE

$0.020625
$0.020625
HK$0.1604
0.0198
gate-io

Gate.io

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
htx

HTX

$0.020619
$0.020619
HK$0.1603
0.0198
xt

XT.COM

$0.020621
$0.020621
HK$0.1603
0.0198
upbit

Upbit

$0.020618
$0.020618
HK$0.1603
0.0198
kucoin

KuCoin

$0.020619
$0.020619
HK$0.1603
0.0198
mexc

MEXC

$0.020618
$0.020618
HK$0.1603
0.0198
indoex

IndoEx

$0.020623
$0.020623
HK$0.1603
0.0198
phemex

Phemex

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.020626
$0.020626
HK$0.1604
0.0198
bitforex

BitForex

$0.020618
$0.020618
HK$0.1603
0.0198
latoken

LATOKEN

$0.020618
$0.020618
HK$0.1603
0.0198
bibox

Bibox

$0.020622
$0.020622
HK$0.1603
0.0198
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.020622
$0.020622
HK$0.1603
0.0198
bithumb

Bithumb

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
poloniex

Poloniex

$0.020625
$0.020625
HK$0.1604
0.0198
kraken

Kraken

$0.020626
$0.020626
HK$0.1604
0.0198
p2b

P2B

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198
dydx

dYdX

$0.020619
$0.020619
HK$0.1603
0.0198
citex

CITEX

$0.020618
$0.020618
HK$0.1603
0.0198
bitmex

BitMEX

$0.020625
$0.020625
HK$0.1604
0.0198
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.020623
$0.020623
HK$0.1603
0.0198
stormgain

StormGain

$0.020624
$0.020624
HK$0.1604
0.0198
coinsbit

Coinsbit

$0.020626
$0.020626
HK$0.1604
0.0198
tidex

Tidex

$0.020623
$0.020623
HK$0.1603
0.0198
bitfinex

Bitfinex

$0.020622
$0.020622
HK$0.1603
0.0198
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02062
$0.02062
HK$0.1603
0.0198

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZIL sang USD là 1 ZIL tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.020617 Zilliqa. Vốn hóa thị trường là $394.008m. Trong tuần qua, Zilliqa đã giảm -23.83%, đạt mức cao nhất là $0.0276 và mức thấp là $0.0204. Trong tháng qua, Zilliqa đã giảm 1.06%, đạt mức cao nhất là $0.0352 và mức thấp là $0.0204. Trong năm qua, Zilliqa đã giảm -16.29%, với mức cao nhất là $0.0375 và thấp nhất là $0.0125. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ZIL đã được giao dịch trên 365 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.