Department Of Government Efficiency Giá

Giá Department Of Government Efficiency của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOGE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
binance

Binance

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
okx

OKX

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bybit

Bybit

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
digifinex

DigiFinex

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bitrue

Bitrue

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bingx

BingX

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bitget

Bitget

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
deepcoin

Deepcoin

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bitmart

BitMart

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
cointiger

CoinTiger

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
whitebit

WhiteBIT

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
lbank

LBank

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
btse

BTSE

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
gate-io

Gate.io

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
htx

HTX

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
xt

XT.COM

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
upbit

Upbit

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
kucoin

KuCoin

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
mexc

MEXC

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
indoex

IndoEx

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
phemex

Phemex

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bitforex

BitForex

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
latoken

LATOKEN

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bibox

Bibox

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bithumb

Bithumb

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
poloniex

Poloniex

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
kraken

Kraken

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
p2b

P2B

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
dydx

dYdX

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
citex

CITEX

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bitmex

BitMEX

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
stormgain

StormGain

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
coinsbit

Coinsbit

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
tidex

Tidex

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
bitfinex

Bitfinex

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2096
$0.2096
HK$1.6315
0.1999

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOGE sang USD là 1 DOGE tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.2096 Department Of Government Efficiency. Vốn hóa thị trường là $205.244m. Trong tuần qua, Department Of Government Efficiency đã giảm -45.00%, đạt mức cao nhất là $0.3811 và mức thấp là $0.2096. Trong tháng qua, Department Of Government Efficiency đã giảm 485.43%, đạt mức cao nhất là $0.4368 và mức thấp là $0.0275. Trong năm qua, Department Of Government Efficiency đã giảm 65245.87%, với mức cao nhất là $0.4368 và thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DOGE đã được giao dịch trên 53 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.