GamerCoin Giá

GamerCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GHX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
binance

Binance

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
okx

OKX

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bybit

Bybit

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
digifinex

DigiFinex

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bitrue

Bitrue

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bingx

BingX

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bitget

Bitget

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
deepcoin

Deepcoin

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bitmart

BitMart

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
cointiger

CoinTiger

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
whitebit

WhiteBIT

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
lbank

LBank

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
btse

BTSE

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
gate-io

Gate.io

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
htx

HTX

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
xt

XT.COM

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
upbit

Upbit

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
kucoin

KuCoin

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
mexc

MEXC

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
indoex

IndoEx

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
phemex

Phemex

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bitforex

BitForex

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
latoken

LATOKEN

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bibox

Bibox

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bithumb

Bithumb

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
poloniex

Poloniex

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
kraken

Kraken

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
p2b

P2B

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
dydx

dYdX

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
citex

CITEX

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bitmex

BitMEX

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
stormgain

StormGain

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
coinsbit

Coinsbit

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
tidex

Tidex

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
bitfinex

Bitfinex

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0799
$0.0799
HK$0.6255
0.0745

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GHX sang USD là 1 GHX tương đương với $0.00002012 và mỗi USD có giá trị là 0.0799 GamerCoin. Vốn hóa thị trường là $55.364m. Trong tuần qua, GamerCoin đã giảm -1.65%, đạt mức cao nhất là $0.0817 và mức thấp là $0.0796. Trong tháng qua, GamerCoin đã giảm -41.68%, đạt mức cao nhất là $0.1414 và mức thấp là $0.0796. Trong năm qua, GamerCoin đã giảm 1358.38%, với mức cao nhất là $0.1828 và thấp nhất là $0.0046. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GHX đã được giao dịch trên 34 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.