PepePAD Giá

Giá PepePAD của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
binance

Binance

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
okx

OKX

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bybit

Bybit

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
digifinex

DigiFinex

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bitrue

Bitrue

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bingx

BingX

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bitget

Bitget

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
deepcoin

Deepcoin

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bitmart

BitMart

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
cointiger

CoinTiger

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
whitebit

WhiteBIT

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
lbank

LBank

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
btse

BTSE

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
gate-io

Gate.io

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
htx

HTX

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
xt

XT.COM

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
upbit

Upbit

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
kucoin

KuCoin

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
mexc

MEXC

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
indoex

IndoEx

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
phemex

Phemex

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bitforex

BitForex

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
latoken

LATOKEN

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bibox

Bibox

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bithumb

Bithumb

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
poloniex

Poloniex

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
kraken

Kraken

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
p2b

P2B

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
dydx

dYdX

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
citex

CITEX

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bitmex

BitMEX

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
stormgain

StormGain

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
coinsbit

Coinsbit

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
tidex

Tidex

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
bitfinex

Bitfinex

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002034
$0.00002034
HK$0.0002
0.00001940

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPE sang USD là 1 PEPE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002034 PepePAD. Vốn hóa thị trường là $8.542m. Trong tuần qua, PepePAD đã tăng -10.76%, với mức cao nhất là $0.00002279 và mức thấp nhất là $0.00002034. Trong tháng qua, PepePAD đã tăng 103.29%, với mức giá cao nhất là $0.00002279 và thấp nhất là $0.00000808. Trong năm qua, PepePAD đã tăng thêm 1748.17%, với mức cao nhất là $0.00002279 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PEPE đã được giao dịch trên 125 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.