Dark Frontiers Giá

Giá Dark Frontiers của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DARK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
binance

Binance

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
okx

OKX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bybit

Bybit

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
digifinex

DigiFinex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bitrue

Bitrue

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bingx

BingX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bitget

Bitget

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
deepcoin

Deepcoin

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bitmart

BitMart

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
cointiger

CoinTiger

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
whitebit

WhiteBIT

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
lbank

LBank

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
btse

BTSE

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
gate-io

Gate.io

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
htx

HTX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
xt

XT.COM

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
upbit

Upbit

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
kucoin

KuCoin

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
mexc

MEXC

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
indoex

IndoEx

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
phemex

Phemex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bitforex

BitForex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
latoken

LATOKEN

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bibox

Bibox

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bithumb

Bithumb

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
poloniex

Poloniex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
kraken

Kraken

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
p2b

P2B

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
dydx

dYdX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
citex

CITEX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bitmex

BitMEX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
stormgain

StormGain

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
coinsbit

Coinsbit

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
tidex

Tidex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
bitfinex

Bitfinex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0193

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DARK sang USD là 1 DARK tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0210 Dark Frontiers. Vốn hóa thị trường là $3.635m. Trong tuần qua, Dark Frontiers đã giảm -3.16%, đạt mức cao nhất là $0.0229 và mức thấp là $0.0210. Trong tháng qua, Dark Frontiers đã giảm -4.94%, đạt mức cao nhất là $0.0229 và mức thấp là $0.0207. Trong năm qua, Dark Frontiers đã giảm 3.86%, với mức cao nhất là $0.0681 và thấp nhất là $0.0201. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DARK đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.