Nimiq Giá

Giá Nimiq của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NIM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
binance

Binance

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
okx

OKX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bybit

Bybit

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
digifinex

DigiFinex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bitrue

Bitrue

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bingx

BingX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bitget

Bitget

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
deepcoin

Deepcoin

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bitmart

BitMart

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
cointiger

CoinTiger

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
whitebit

WhiteBIT

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
lbank

LBank

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
btse

BTSE

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
gate-io

Gate.io

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
htx

HTX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
xt

XT.COM

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
upbit

Upbit

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
kucoin

KuCoin

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
mexc

MEXC

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
indoex

IndoEx

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
phemex

Phemex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bitforex

BitForex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
latoken

LATOKEN

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bibox

Bibox

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bithumb

Bithumb

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
poloniex

Poloniex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
kraken

Kraken

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
p2b

P2B

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
dydx

dYdX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
citex

CITEX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bitmex

BitMEX

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
stormgain

StormGain

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
coinsbit

Coinsbit

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
tidex

Tidex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
bitfinex

Bitfinex

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0034
$0.0034
HK$0.0268
0.0033

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NIM sang USD là 1 NIM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0034 Nimiq. Vốn hóa thị trường là $43.295m. Trong tuần qua, Nimiq đã tăng 39.72%, với mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp nhất là $0.0025. Trong tháng qua, Nimiq đã tăng 178.22%, với mức giá cao nhất là $0.0038 và thấp nhất là $0.0012. Trong năm qua, Nimiq đã tăng thêm 239.48%, với mức cao nhất là $0.0038 và mức thấp nhất là $0.0010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NIM đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.