Raydium Giá

Giá Raydium của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9135
$0.9135
HK$7.1024
0.8758
binance

Binance

$0.9136
$0.9136
HK$7.1032
0.8759
okx

OKX

$0.9136
$0.9136
HK$7.1032
0.8759
bybit

Bybit

$0.9142
$0.9142
HK$7.1079
0.8765
digifinex

DigiFinex

$0.9134
$0.9134
HK$7.1016
0.8757
bitrue

Bitrue

$0.9137
$0.9137
HK$7.1040
0.8760
bingx

BingX

$0.9137
$0.9137
HK$7.1040
0.8760
bitget

Bitget

$0.9134
$0.9134
HK$7.1016
0.8757
deepcoin

Deepcoin

$0.9142
$0.9142
HK$7.1079
0.8765
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9136
$0.9136
HK$7.1032
0.8759
bitmart

BitMart

$0.9143
$0.9143
HK$7.1086
0.8766
cointiger

CoinTiger

$0.9135
$0.9135
HK$7.1024
0.8758
whitebit

WhiteBIT

$0.9134
$0.9134
HK$7.1016
0.8757
lbank

LBank

$0.9139
$0.9139
HK$7.1055
0.8762
btse

BTSE

$0.9137
$0.9137
HK$7.1040
0.8760
gate-io

Gate.io

$0.9138
$0.9138
HK$7.1047
0.8761
htx

HTX

$0.9138
$0.9138
HK$7.1047
0.8761
xt

XT.COM

$0.9139
$0.9139
HK$7.1055
0.8762
upbit

Upbit

$0.9136
$0.9136
HK$7.1032
0.8759
kucoin

KuCoin

$0.914
$0.914
HK$7.1063
0.8763
mexc

MEXC

$0.9139
$0.9139
HK$7.1055
0.8762
indoex

IndoEx

$0.9134
$0.9134
HK$7.1016
0.8757
phemex

Phemex

$0.9143
$0.9143
HK$7.1086
0.8766
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9138
$0.9138
HK$7.1047
0.8761
bitforex

BitForex

$0.9137
$0.9137
HK$7.1040
0.8760
latoken

LATOKEN

$0.9135
$0.9135
HK$7.1024
0.8758
bibox

Bibox

$0.9135
$0.9135
HK$7.1024
0.8758
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.914
$0.914
HK$7.1063
0.8763
bithumb

Bithumb

$0.9134
$0.9134
HK$7.1016
0.8757
poloniex

Poloniex

$0.9139
$0.9139
HK$7.1055
0.8762
kraken

Kraken

$0.914
$0.914
HK$7.1063
0.8763
p2b

P2B

$0.9134
$0.9134
HK$7.1016
0.8757
dydx

dYdX

$0.9138
$0.9138
HK$7.1047
0.8761
citex

CITEX

$0.9138
$0.9138
HK$7.1047
0.8761
bitmex

BitMEX

$0.9136
$0.9136
HK$7.1032
0.8759
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9142
$0.9142
HK$7.1079
0.8765
stormgain

StormGain

$0.914
$0.914
HK$7.1063
0.8763
coinsbit

Coinsbit

$0.9141
$0.9141
HK$7.1071
0.8764
tidex

Tidex

$0.9142
$0.9142
HK$7.1079
0.8765
bitfinex

Bitfinex

$0.914
$0.914
HK$7.1063
0.8763
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9137
$0.9137
HK$7.1040
0.8760

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAY sang USD là 1 RAY tương đương với $0.00027 và mỗi USD có giá trị là 0.9134 Raydium. Vốn hóa thị trường là $1.3082b. Trong tuần qua, Raydium đã giảm -83.11%, đạt mức cao nhất là $5.4064 và mức thấp là $4.4973. Trong tháng qua, Raydium đã giảm -83.71%, đạt mức cao nhất là $6.1573 và mức thấp là $4.4973. Trong năm qua, Raydium đã giảm -29.14%, với mức cao nhất là $6.1573 và thấp nhất là $0.8893. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAY đã được giao dịch trên 359 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.