Raydium Giá

Giá Raydium của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
binance

Binance

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
okx

OKX

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
bybit

Bybit

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
digifinex

DigiFinex

$0.9143
$0.9143
HK$7.1187
0.8679
bitrue

Bitrue

$0.9142
$0.9142
HK$7.1180
0.8678
bingx

BingX

$0.9135
$0.9135
HK$7.1125
0.8672
bitget

Bitget

$0.9139
$0.9139
HK$7.1156
0.8675
deepcoin

Deepcoin

$0.9143
$0.9143
HK$7.1187
0.8679
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
bitmart

BitMart

$0.914
$0.914
HK$7.1164
0.8676
cointiger

CoinTiger

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
whitebit

WhiteBIT

$0.9134
$0.9134
HK$7.1117
0.8671
lbank

LBank

$0.914
$0.914
HK$7.1164
0.8676
btse

BTSE

$0.9134
$0.9134
HK$7.1117
0.8671
gate-io

Gate.io

$0.9141
$0.9141
HK$7.1172
0.8677
htx

HTX

$0.9142
$0.9142
HK$7.1180
0.8678
xt

XT.COM

$0.9134
$0.9134
HK$7.1117
0.8671
upbit

Upbit

$0.9142
$0.9142
HK$7.1180
0.8678
kucoin

KuCoin

$0.9134
$0.9134
HK$7.1117
0.8671
mexc

MEXC

$0.914
$0.914
HK$7.1164
0.8676
indoex

IndoEx

$0.914
$0.914
HK$7.1164
0.8676
phemex

Phemex

$0.9134
$0.9134
HK$7.1117
0.8671
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.914
$0.914
HK$7.1164
0.8676
bitforex

BitForex

$0.9139
$0.9139
HK$7.1156
0.8675
latoken

LATOKEN

$0.9135
$0.9135
HK$7.1125
0.8672
bibox

Bibox

$0.9137
$0.9137
HK$7.1141
0.8674
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.914
$0.914
HK$7.1164
0.8676
bithumb

Bithumb

$0.9141
$0.9141
HK$7.1172
0.8677
poloniex

Poloniex

$0.9143
$0.9143
HK$7.1187
0.8679
kraken

Kraken

$0.9134
$0.9134
HK$7.1117
0.8671
p2b

P2B

$0.9135
$0.9135
HK$7.1125
0.8672
dydx

dYdX

$0.9142
$0.9142
HK$7.1180
0.8678
citex

CITEX

$0.9136
$0.9136
HK$7.1133
0.8673
bitmex

BitMEX

$0.9135
$0.9135
HK$7.1125
0.8672
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9136
$0.9136
HK$7.1133
0.8673
stormgain

StormGain

$0.9143
$0.9143
HK$7.1187
0.8679
coinsbit

Coinsbit

$0.9139
$0.9139
HK$7.1156
0.8675
tidex

Tidex

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
bitfinex

Bitfinex

$0.9138
$0.9138
HK$7.1148
0.8674
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9143
$0.9143
HK$7.1187
0.8679

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAY sang USD là 1 RAY tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.9134 Raydium. Vốn hóa thị trường là $1.3072b. Trong tuần qua, Raydium đã tăng -81.09%, với mức cao nhất là $5.3845 và mức thấp nhất là $4.5902. Trong tháng qua, Raydium đã tăng -55.64%, với mức giá cao nhất là $5.3845 và thấp nhất là $1.9891. Trong năm qua, Raydium đã tăng thêm 120.23%, với mức cao nhất là $5.3845 và mức thấp nhất là $0.3487. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAY đã được giao dịch trên 327 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.