Kava Swap Giá

Kava Swap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SWP hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
binance

Binance

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
okx

OKX

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bybit

Bybit

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
digifinex

DigiFinex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bitrue

Bitrue

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bingx

BingX

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bitget

Bitget

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
deepcoin

Deepcoin

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bitmart

BitMart

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
cointiger

CoinTiger

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
whitebit

WhiteBIT

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
lbank

LBank

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
btse

BTSE

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
gate-io

Gate.io

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
htx

HTX

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
xt

XT.COM

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
upbit

Upbit

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
kucoin

KuCoin

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
mexc

MEXC

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
indoex

IndoEx

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
phemex

Phemex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bitforex

BitForex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
latoken

LATOKEN

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bibox

Bibox

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bithumb

Bithumb

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
poloniex

Poloniex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
kraken

Kraken

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
p2b

P2B

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
dydx

dYdX

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
citex

CITEX

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bitmex

BitMEX

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
stormgain

StormGain

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
coinsbit

Coinsbit

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
tidex

Tidex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
bitfinex

Bitfinex

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0054
$0.0054
HK$0.0419
0.0050

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SWP sang USD là 1 SWP tương đương với $0.00000135 và mỗi USD có giá trị là 0.0054 Kava Swap. Vốn hóa thị trường là $182,591. Trong tuần qua, Kava Swap đã giảm -5.56%, đạt mức cao nhất là $0.0057 và mức thấp là $0.0054. Trong tháng qua, Kava Swap đã giảm 2.96%, đạt mức cao nhất là $0.0058 và mức thấp là $0.0052. Trong năm qua, Kava Swap đã giảm -61.50%, với mức cao nhất là $0.0139 và thấp nhất là $0.0045. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SWP đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.