Kryll Giá

Giá Kryll của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KRL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
binance

Binance

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
okx

OKX

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bybit

Bybit

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
digifinex

DigiFinex

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bitrue

Bitrue

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bingx

BingX

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bitget

Bitget

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
deepcoin

Deepcoin

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bitmart

BitMart

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
cointiger

CoinTiger

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
whitebit

WhiteBIT

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
lbank

LBank

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
btse

BTSE

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
gate-io

Gate.io

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
htx

HTX

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
xt

XT.COM

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
upbit

Upbit

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
kucoin

KuCoin

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
mexc

MEXC

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
indoex

IndoEx

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
phemex

Phemex

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bitforex

BitForex

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
latoken

LATOKEN

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bibox

Bibox

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bithumb

Bithumb

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
poloniex

Poloniex

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
kraken

Kraken

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
p2b

P2B

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
dydx

dYdX

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
citex

CITEX

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bitmex

BitMEX

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
stormgain

StormGain

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
coinsbit

Coinsbit

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
tidex

Tidex

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
bitfinex

Bitfinex

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5409
$0.5409
HK$4.2099
0.5133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KRL sang USD là 1 KRL tương đương với $0.00016 và mỗi USD có giá trị là 0.5409 Kryll. Vốn hóa thị trường là $19.965m. Trong tuần qua, Kryll đã giảm -34.59%, đạt mức cao nhất là $0.8270 và mức thấp là $0.4934. Trong tháng qua, Kryll đã giảm 53.22%, đạt mức cao nhất là $0.8270 và mức thấp là $0.3239. Trong năm qua, Kryll đã giảm 112.17%, với mức cao nhất là $0.8890 và thấp nhất là $0.2511. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KRL đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.