tomiNet Giá

Giá tomiNet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
binance

Binance

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
okx

OKX

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bybit

Bybit

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
digifinex

DigiFinex

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bitrue

Bitrue

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bingx

BingX

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bitget

Bitget

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
deepcoin

Deepcoin

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bitmart

BitMart

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
cointiger

CoinTiger

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
whitebit

WhiteBIT

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
lbank

LBank

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
btse

BTSE

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
gate-io

Gate.io

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
htx

HTX

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
xt

XT.COM

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
upbit

Upbit

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
kucoin

KuCoin

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
mexc

MEXC

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
indoex

IndoEx

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
phemex

Phemex

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bitforex

BitForex

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
latoken

LATOKEN

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bibox

Bibox

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bithumb

Bithumb

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
poloniex

Poloniex

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
kraken

Kraken

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
p2b

P2B

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
dydx

dYdX

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
citex

CITEX

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bitmex

BitMEX

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
stormgain

StormGain

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
coinsbit

Coinsbit

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
tidex

Tidex

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
bitfinex

Bitfinex

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0607
$0.0607
HK$0.4732
0.0546

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMI sang USD là 1 TOMI tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0607 tomiNet. Vốn hóa thị trường là $9.46m. Trong tuần qua, tomiNet đã tăng -1.18%, với mức cao nhất là $0.0665 và mức thấp nhất là $0.0607. Trong tháng qua, tomiNet đã tăng -27.44%, với mức giá cao nhất là $0.0837 và thấp nhất là $0.0399. Trong năm qua, tomiNet đã tăng thêm -98.47%, với mức cao nhất là $3.9684 và mức thấp nhất là $0.0399. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TOMI đã được giao dịch trên 39 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.