tomiNet Giá

Giá tomiNet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
binance

Binance

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
okx

OKX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bybit

Bybit

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
digifinex

DigiFinex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bitrue

Bitrue

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bingx

BingX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bitget

Bitget

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
deepcoin

Deepcoin

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bitmart

BitMart

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
cointiger

CoinTiger

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
whitebit

WhiteBIT

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
lbank

LBank

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
btse

BTSE

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
gate-io

Gate.io

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
htx

HTX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
xt

XT.COM

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
upbit

Upbit

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
kucoin

KuCoin

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
mexc

MEXC

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
indoex

IndoEx

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
phemex

Phemex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bitforex

BitForex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
latoken

LATOKEN

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bibox

Bibox

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bithumb

Bithumb

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
poloniex

Poloniex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
kraken

Kraken

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
p2b

P2B

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
dydx

dYdX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
citex

CITEX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bitmex

BitMEX

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
stormgain

StormGain

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
coinsbit

Coinsbit

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
tidex

Tidex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
bitfinex

Bitfinex

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0125
$0.0125
HK$0.0973
0.0118

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMI sang USD là 1 TOMI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0125 tomiNet. Vốn hóa thị trường là $1.946m. Trong tuần qua, tomiNet đã giảm -25.38%, đạt mức cao nhất là $0.0167 và mức thấp là $0.0125. Trong tháng qua, tomiNet đã giảm -54.85%, đạt mức cao nhất là $0.0376 và mức thấp là $0.0123. Trong năm qua, tomiNet đã giảm -99.45%, với mức cao nhất là $2.7957 và thấp nhất là $0.0123. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TOMI đã được giao dịch trên 41 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.