tomiNet Giá

Giá tomiNet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
binance

Binance

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
okx

OKX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bybit

Bybit

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
digifinex

DigiFinex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bitrue

Bitrue

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bingx

BingX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bitget

Bitget

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
deepcoin

Deepcoin

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bitmart

BitMart

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
cointiger

CoinTiger

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
whitebit

WhiteBIT

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
lbank

LBank

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
btse

BTSE

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
gate-io

Gate.io

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
htx

HTX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
xt

XT.COM

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
upbit

Upbit

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
kucoin

KuCoin

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
mexc

MEXC

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
indoex

IndoEx

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
phemex

Phemex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bitforex

BitForex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
latoken

LATOKEN

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bibox

Bibox

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bithumb

Bithumb

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
poloniex

Poloniex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
kraken

Kraken

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
p2b

P2B

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
dydx

dYdX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
citex

CITEX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bitmex

BitMEX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
stormgain

StormGain

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
coinsbit

Coinsbit

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
tidex

Tidex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
bitfinex

Bitfinex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0131
$0.0131
HK$0.1016
0.0125

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMI sang USD là 1 TOMI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0131 tomiNet. Vốn hóa thị trường là $8.838m. Trong tuần qua, tomiNet đã giảm -40.12%, đạt mức cao nhất là $0.0218 và mức thấp là $0.0131. Trong tháng qua, tomiNet đã giảm 24.17%, đạt mức cao nhất là $0.0287 và mức thấp là $0.0088. Trong năm qua, tomiNet đã giảm -99.30%, với mức cao nhất là $1.8774 và thấp nhất là $0.0088. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TOMI đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.