Lunr Token Giá

Lunr Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LUNR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
binance

Binance

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
okx

OKX

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bybit

Bybit

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
digifinex

DigiFinex

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bitrue

Bitrue

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bingx

BingX

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bitget

Bitget

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
deepcoin

Deepcoin

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bitmart

BitMart

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
cointiger

CoinTiger

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
whitebit

WhiteBIT

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
lbank

LBank

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
btse

BTSE

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
gate-io

Gate.io

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
htx

HTX

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
xt

XT.COM

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
upbit

Upbit

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
kucoin

KuCoin

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
mexc

MEXC

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
indoex

IndoEx

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
phemex

Phemex

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bitforex

BitForex

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
latoken

LATOKEN

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bibox

Bibox

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bithumb

Bithumb

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
poloniex

Poloniex

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
kraken

Kraken

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
p2b

P2B

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
dydx

dYdX

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
citex

CITEX

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bitmex

BitMEX

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
stormgain

StormGain

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
coinsbit

Coinsbit

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
tidex

Tidex

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
bitfinex

Bitfinex

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0625
$0.0625
HK$0.4893
0.0583

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUNR sang USD là 1 LUNR tương đương với $0.00001574 và mỗi USD có giá trị là 0.0625 Lunr Token. Vốn hóa thị trường là $9.385m. Trong tuần qua, Lunr Token đã giảm -1.52%, đạt mức cao nhất là $0.0635 và mức thấp là $0.0617. Trong tháng qua, Lunr Token đã giảm -15.42%, đạt mức cao nhất là $0.0810 và mức thấp là $0.0617. Trong năm qua, Lunr Token đã giảm -38.35%, với mức cao nhất là $0.1460 và thấp nhất là $0.0439. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUNR đã được giao dịch trên 31 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.