Celer Network Giá

Giá Celer Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02656
$0.02656
HK$0.2065
0.0255
binance

Binance

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
okx

OKX

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
bybit

Bybit

$0.0265
$0.0265
HK$0.2062
0.0254
digifinex

DigiFinex

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
bitrue

Bitrue

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
bingx

BingX

$0.02649
$0.02649
HK$0.2060
0.0254
bitget

Bitget

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
deepcoin

Deepcoin

$0.02651
$0.02651
HK$0.2061
0.0254
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02649
$0.02649
HK$0.2060
0.0254
bitmart

BitMart

$0.02654
$0.02654
HK$0.2063
0.0254
cointiger

CoinTiger

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
whitebit

WhiteBIT

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
lbank

LBank

$0.02651
$0.02651
HK$0.2061
0.0254
btse

BTSE

$0.02656
$0.02656
HK$0.2065
0.0255
gate-io

Gate.io

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
htx

HTX

$0.02647
$0.02647
HK$0.2058
0.0254
xt

XT.COM

$0.0265
$0.0265
HK$0.2062
0.0254
upbit

Upbit

$0.02647
$0.02647
HK$0.2058
0.0254
kucoin

KuCoin

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
mexc

MEXC

$0.02648
$0.02648
HK$0.2059
0.0254
indoex

IndoEx

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
phemex

Phemex

$0.02648
$0.02648
HK$0.2059
0.0254
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02649
$0.02649
HK$0.2060
0.0254
bitforex

BitForex

$0.02651
$0.02651
HK$0.2061
0.0254
latoken

LATOKEN

$0.02649
$0.02649
HK$0.2060
0.0254
bibox

Bibox

$0.02647
$0.02647
HK$0.2058
0.0254
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
bithumb

Bithumb

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
poloniex

Poloniex

$0.02654
$0.02654
HK$0.2063
0.0254
kraken

Kraken

$0.02651
$0.02651
HK$0.2061
0.0254
p2b

P2B

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
dydx

dYdX

$0.0265
$0.0265
HK$0.2062
0.0254
citex

CITEX

$0.02655
$0.02655
HK$0.2064
0.0255
bitmex

BitMEX

$0.02651
$0.02651
HK$0.2061
0.0254
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
stormgain

StormGain

$0.02653
$0.02653
HK$0.2063
0.0254
coinsbit

Coinsbit

$0.02654
$0.02654
HK$0.2063
0.0254
tidex

Tidex

$0.02651
$0.02651
HK$0.2061
0.0254
bitfinex

Bitfinex

$0.02656
$0.02656
HK$0.2065
0.0255
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0265
$0.0265
HK$0.2060
0.0254

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELR sang USD là 1 CELR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02647 Celer Network. Vốn hóa thị trường là $140.709m. Trong tuần qua, Celer Network đã giảm 7.88%, đạt mức cao nhất là $0.0255 và mức thấp là $0.0181. Trong tháng qua, Celer Network đã giảm 79.28%, đạt mức cao nhất là $0.0311 và mức thấp là $0.0148. Trong năm qua, Celer Network đã giảm 25.46%, với mức cao nhất là $0.0351 và thấp nhất là $0.0100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CELR đã được giao dịch trên 205 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.