Celer Network Giá

Giá Celer Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0251
binance

Binance

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0251
okx

OKX

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0251
bybit

Bybit

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
digifinex

DigiFinex

$0.02648
$0.02648
HK$0.2062
0.0251
bitrue

Bitrue

$0.02653
$0.02653
HK$0.2066
0.0251
bingx

BingX

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0251
bitget

Bitget

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
deepcoin

Deepcoin

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0251
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0265
$0.0265
HK$0.2065
0.0251
bitmart

BitMart

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
cointiger

CoinTiger

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0251
whitebit

WhiteBIT

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
lbank

LBank

$0.02654
$0.02654
HK$0.2066
0.0251
btse

BTSE

$0.02648
$0.02648
HK$0.2062
0.0251
gate-io

Gate.io

$0.02653
$0.02653
HK$0.2066
0.0251
htx

HTX

$0.02648
$0.02648
HK$0.2062
0.0251
xt

XT.COM

$0.02653
$0.02653
HK$0.2066
0.0251
upbit

Upbit

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0251
kucoin

KuCoin

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
mexc

MEXC

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
indoex

IndoEx

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
phemex

Phemex

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02648
$0.02648
HK$0.2062
0.0251
bitforex

BitForex

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0251
latoken

LATOKEN

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0251
bibox

Bibox

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0251
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02653
$0.02653
HK$0.2066
0.0251
bithumb

Bithumb

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
poloniex

Poloniex

$0.02648
$0.02648
HK$0.2062
0.0251
kraken

Kraken

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
p2b

P2B

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0251
dydx

dYdX

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
citex

CITEX

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0251
bitmex

BitMEX

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02653
$0.02653
HK$0.2066
0.0251
stormgain

StormGain

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
coinsbit

Coinsbit

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
tidex

Tidex

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0251
bitfinex

Bitfinex

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0251

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELR sang USD là 1 CELR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02647 Celer Network. Vốn hóa thị trường là $107.09m. Trong tuần qua, Celer Network đã tăng 113.22%, với mức cao nhất là $0.0139 và mức thấp nhất là $0.0124. Trong tháng qua, Celer Network đã tăng 100.88%, với mức giá cao nhất là $0.0139 và thấp nhất là $0.0103. Trong năm qua, Celer Network đã tăng thêm 64.01%, với mức cao nhất là $0.0351 và mức thấp nhất là $0.0100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CELR đã được giao dịch trên 202 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.