Vader Protocol Giá

Giá Vader Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VADER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
binance

Binance

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
okx

OKX

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bybit

Bybit

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
digifinex

DigiFinex

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bitrue

Bitrue

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bingx

BingX

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bitget

Bitget

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
deepcoin

Deepcoin

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bitmart

BitMart

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
cointiger

CoinTiger

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
whitebit

WhiteBIT

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
lbank

LBank

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
btse

BTSE

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
gate-io

Gate.io

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
htx

HTX

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
xt

XT.COM

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
upbit

Upbit

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
kucoin

KuCoin

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
mexc

MEXC

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
indoex

IndoEx

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
phemex

Phemex

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bitforex

BitForex

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
latoken

LATOKEN

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bibox

Bibox

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bithumb

Bithumb

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
poloniex

Poloniex

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
kraken

Kraken

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
p2b

P2B

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
dydx

dYdX

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
citex

CITEX

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bitmex

BitMEX

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
stormgain

StormGain

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
coinsbit

Coinsbit

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
tidex

Tidex

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
bitfinex

Bitfinex

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000486
$0.00000486
HK$0.00003778
0.00000447

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VADER sang USD là 1 VADER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000486 Vader Protocol. Vốn hóa thị trường là $121,482. Trong tuần qua, Vader Protocol đã giảm -1.01%, đạt mức cao nhất là $0.00000510 và mức thấp là $0.00000486. Trong tháng qua, Vader Protocol đã giảm 0.89%, đạt mức cao nhất là $0.00000511 và mức thấp là $0.00000479. Trong năm qua, Vader Protocol đã giảm -71.17%, với mức cao nhất là $0.00004133 và thấp nhất là $0.00000474. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VADER đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.