CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
binance

Binance

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
okx

OKX

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bybit

Bybit

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
digifinex

DigiFinex

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bitrue

Bitrue

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bingx

BingX

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bitget

Bitget

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
deepcoin

Deepcoin

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bitmart

BitMart

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
cointiger

CoinTiger

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
whitebit

WhiteBIT

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
lbank

LBank

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
btse

BTSE

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
gate-io

Gate.io

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
htx

HTX

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
xt

XT.COM

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
upbit

Upbit

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
kucoin

KuCoin

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
mexc

MEXC

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
indoex

IndoEx

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
phemex

Phemex

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bitforex

BitForex

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
latoken

LATOKEN

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bibox

Bibox

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bithumb

Bithumb

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
poloniex

Poloniex

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
kraken

Kraken

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
p2b

P2B

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
dydx

dYdX

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
citex

CITEX

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bitmex

BitMEX

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
stormgain

StormGain

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
coinsbit

Coinsbit

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
tidex

Tidex

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
bitfinex

Bitfinex

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1905
$0.1905
HK$1.4813
0.1761

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1905 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $952,739. Trong tuần qua, CryptoMines đã tăng 0.86%, với mức cao nhất là $0.1916 và mức thấp nhất là $0.1862. Trong tháng qua, CryptoMines đã tăng 1.63%, với mức giá cao nhất là $0.1982 và thấp nhất là $0.1766. Trong năm qua, CryptoMines đã tăng thêm 28.01%, với mức cao nhất là $0.3633 và mức thấp nhất là $0.1426. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.