CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
binance

Binance

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
okx

OKX

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bybit

Bybit

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
digifinex

DigiFinex

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bitrue

Bitrue

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bingx

BingX

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bitget

Bitget

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
deepcoin

Deepcoin

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bitmart

BitMart

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
cointiger

CoinTiger

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
whitebit

WhiteBIT

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
lbank

LBank

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
btse

BTSE

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
gate-io

Gate.io

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
htx

HTX

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
xt

XT.COM

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
upbit

Upbit

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
kucoin

KuCoin

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
mexc

MEXC

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
indoex

IndoEx

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
phemex

Phemex

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bitforex

BitForex

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
latoken

LATOKEN

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bibox

Bibox

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bithumb

Bithumb

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
poloniex

Poloniex

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
kraken

Kraken

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
p2b

P2B

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
dydx

dYdX

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
citex

CITEX

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bitmex

BitMEX

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
stormgain

StormGain

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
coinsbit

Coinsbit

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
tidex

Tidex

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
bitfinex

Bitfinex

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2050
$0.2050
HK$1.5938
0.1981

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.2050 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $1.024m. Trong tuần qua, CryptoMines đã giảm -3.72%, đạt mức cao nhất là $0.2129 và mức thấp là $0.1998. Trong tháng qua, CryptoMines đã giảm -10.30%, đạt mức cao nhất là $0.2285 và mức thấp là $0.1942. Trong năm qua, CryptoMines đã giảm -12.72%, với mức cao nhất là $0.3633 và thấp nhất là $0.1623. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.