CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
binance

Binance

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
okx

OKX

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bybit

Bybit

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
digifinex

DigiFinex

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bitrue

Bitrue

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bingx

BingX

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bitget

Bitget

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
deepcoin

Deepcoin

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bitmart

BitMart

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
cointiger

CoinTiger

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
whitebit

WhiteBIT

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
lbank

LBank

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
btse

BTSE

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
gate-io

Gate.io

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
htx

HTX

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
xt

XT.COM

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
upbit

Upbit

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
kucoin

KuCoin

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
mexc

MEXC

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
indoex

IndoEx

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
phemex

Phemex

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bitforex

BitForex

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
latoken

LATOKEN

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bibox

Bibox

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bithumb

Bithumb

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
poloniex

Poloniex

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
kraken

Kraken

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
p2b

P2B

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
dydx

dYdX

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
citex

CITEX

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bitmex

BitMEX

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
stormgain

StormGain

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
coinsbit

Coinsbit

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
tidex

Tidex

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
bitfinex

Bitfinex

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1948
$0.1948
HK$1.5161
0.1870

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.1948 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $973,828. Trong tuần qua, CryptoMines đã giảm -1.59%, đạt mức cao nhất là $0.1992 và mức thấp là $0.1902. Trong tháng qua, CryptoMines đã giảm -20.39%, đạt mức cao nhất là $0.2684 và mức thấp là $0.1902. Trong năm qua, CryptoMines đã giảm 26.19%, với mức cao nhất là $0.3633 và thấp nhất là $0.1533. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.