Karura Giá

Giá Karura của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06352
$0.06352
HK$0.4946
0.0602
binance

Binance

$0.06355
$0.06355
HK$0.4948
0.0602
okx

OKX

$0.06359
$0.06359
HK$0.4951
0.0603
bybit

Bybit

$0.0635
$0.0635
HK$0.4946
0.0602
digifinex

DigiFinex

$0.06359
$0.06359
HK$0.4951
0.0603
bitrue

Bitrue

$0.06352
$0.06352
HK$0.4946
0.0602
bingx

BingX

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
bitget

Bitget

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602
deepcoin

Deepcoin

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.06358
$0.06358
HK$0.4950
0.0602
bitmart

BitMart

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
cointiger

CoinTiger

$0.06354
$0.06354
HK$0.4947
0.0602
whitebit

WhiteBIT

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
lbank

LBank

$0.06359
$0.06359
HK$0.4951
0.0603
btse

BTSE

$0.0635
$0.0635
HK$0.4946
0.0602
gate-io

Gate.io

$0.06354
$0.06354
HK$0.4947
0.0602
htx

HTX

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602
xt

XT.COM

$0.0635
$0.0635
HK$0.4946
0.0602
upbit

Upbit

$0.06359
$0.06359
HK$0.4951
0.0603
kucoin

KuCoin

$0.06361
$0.06361
HK$0.4953
0.0603
mexc

MEXC

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602
indoex

IndoEx

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
phemex

Phemex

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
bitforex

BitForex

$0.06361
$0.06361
HK$0.4953
0.0603
latoken

LATOKEN

$0.06352
$0.06352
HK$0.4946
0.0602
bibox

Bibox

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06361
$0.06361
HK$0.4953
0.0603
bithumb

Bithumb

$0.0635
$0.0635
HK$0.4946
0.0602
poloniex

Poloniex

$0.06359
$0.06359
HK$0.4951
0.0603
kraken

Kraken

$0.06352
$0.06352
HK$0.4946
0.0602
p2b

P2B

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602
dydx

dYdX

$0.0636
$0.0636
HK$0.4952
0.0603
citex

CITEX

$0.0635
$0.0635
HK$0.4946
0.0602
bitmex

BitMEX

$0.06354
$0.06354
HK$0.4947
0.0602
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06358
$0.06358
HK$0.4950
0.0602
stormgain

StormGain

$0.0635
$0.0635
HK$0.4946
0.0602
coinsbit

Coinsbit

$0.06361
$0.06361
HK$0.4953
0.0603
tidex

Tidex

$0.06354
$0.06354
HK$0.4947
0.0602
bitfinex

Bitfinex

$0.06359
$0.06359
HK$0.4951
0.0603
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0636
$0.0636
HK$0.4949
0.0602

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KAR sang USD là 1 KAR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06352 Karura. Vốn hóa thị trường là $9.053m. Trong tuần qua, Karura đã tăng 26.86%, với mức cao nhất là $0.0874 và mức thấp nhất là $0.0501. Trong tháng qua, Karura đã tăng 21.15%, với mức giá cao nhất là $0.0874 và thấp nhất là $0.0499. Trong năm qua, Karura đã tăng thêm -38.12%, với mức cao nhất là $0.2746 và mức thấp nhất là $0.0499. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KAR đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.