Karura Giá

Giá Karura của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610
binance

Binance

$0.0635
$0.0635
HK$0.4939
0.0609
okx

OKX

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0609
bybit

Bybit

$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610
digifinex

DigiFinex

$0.06354
$0.06354
HK$0.4940
0.0609
bitrue

Bitrue

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
bingx

BingX

$0.06358
$0.06358
HK$0.4943
0.0610
bitget

Bitget

$0.06355
$0.06355
HK$0.4941
0.0609
deepcoin

Deepcoin

$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0635
$0.0635
HK$0.4939
0.0609
bitmart

BitMart

$0.06354
$0.06354
HK$0.4940
0.0609
cointiger

CoinTiger

$0.06355
$0.06355
HK$0.4941
0.0609
whitebit

WhiteBIT

$0.0635
$0.0635
HK$0.4939
0.0609
lbank

LBank

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0609
btse

BTSE

$0.0635
$0.0635
HK$0.4939
0.0609
gate-io

Gate.io

$0.06358
$0.06358
HK$0.4943
0.0610
htx

HTX

$0.06358
$0.06358
HK$0.4943
0.0610
xt

XT.COM

$0.06355
$0.06355
HK$0.4941
0.0609
upbit

Upbit

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
kucoin

KuCoin

$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610
mexc

MEXC

$0.0635
$0.0635
HK$0.4939
0.0609
indoex

IndoEx

$0.06359
$0.06359
HK$0.4944
0.0610
phemex

Phemex

$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610
bitforex

BitForex

$0.0636
$0.0636
HK$0.4945
0.0610
latoken

LATOKEN

$0.0636
$0.0636
HK$0.4945
0.0610
bibox

Bibox

$0.0636
$0.0636
HK$0.4945
0.0610
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
bithumb

Bithumb

$0.06358
$0.06358
HK$0.4943
0.0610
poloniex

Poloniex

$0.06358
$0.06358
HK$0.4943
0.0610
kraken

Kraken

$0.06359
$0.06359
HK$0.4944
0.0610
p2b

P2B

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
dydx

dYdX

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
citex

CITEX

$0.06359
$0.06359
HK$0.4944
0.0610
bitmex

BitMEX

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0609
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0609
stormgain

StormGain

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
coinsbit

Coinsbit

$0.06352
$0.06352
HK$0.4939
0.0609
tidex

Tidex

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0609
bitfinex

Bitfinex

$0.06358
$0.06358
HK$0.4943
0.0610
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06361
$0.06361
HK$0.4946
0.0610

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KAR sang USD là 1 KAR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06352 Karura. Vốn hóa thị trường là $9.566m. Trong tuần qua, Karura đã giảm -38.68%, đạt mức cao nhất là $0.1086 và mức thấp là $0.0832. Trong tháng qua, Karura đã giảm -10.91%, đạt mức cao nhất là $0.1250 và mức thấp là $0.0698. Trong năm qua, Karura đã giảm -72.06%, với mức cao nhất là $0.2746 và thấp nhất là $0.0499. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KAR đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.