Unibright Giá

Giá Unibright của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá UBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
binance

Binance

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
okx

OKX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bybit

Bybit

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
digifinex

DigiFinex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bitrue

Bitrue

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bingx

BingX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bitget

Bitget

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
deepcoin

Deepcoin

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bitmart

BitMart

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
cointiger

CoinTiger

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
whitebit

WhiteBIT

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
lbank

LBank

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
btse

BTSE

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
gate-io

Gate.io

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
htx

HTX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
xt

XT.COM

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
upbit

Upbit

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
kucoin

KuCoin

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
mexc

MEXC

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
indoex

IndoEx

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
phemex

Phemex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bitforex

BitForex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
latoken

LATOKEN

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bibox

Bibox

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bithumb

Bithumb

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
poloniex

Poloniex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
kraken

Kraken

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
p2b

P2B

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
dydx

dYdX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
citex

CITEX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bitmex

BitMEX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
stormgain

StormGain

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
coinsbit

Coinsbit

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
tidex

Tidex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
bitfinex

Bitfinex

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0210
$0.0210
HK$0.1627
0.0191

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UBT sang USD là 1 UBT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0210 Unibright. Vốn hóa thị trường là $3.142m. Trong tuần qua, Unibright đã giảm -11.94%, đạt mức cao nhất là $0.0251 và mức thấp là $0.0210. Trong tháng qua, Unibright đã giảm -33.89%, đạt mức cao nhất là $0.0317 và mức thấp là $0.0210. Trong năm qua, Unibright đã giảm -62.84%, với mức cao nhất là $0.1982 và thấp nhất là $0.0210. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million UBT đã được giao dịch trên 67 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.