PROTO Giá

Giá PROTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Protofi sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
binance

Binance

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
okx

OKX

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bybit

Bybit

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
digifinex

DigiFinex

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bitrue

Bitrue

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bingx

BingX

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bitget

Bitget

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
deepcoin

Deepcoin

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bitmart

BitMart

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
cointiger

CoinTiger

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
whitebit

WhiteBIT

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
lbank

LBank

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
btse

BTSE

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
gate-io

Gate.io

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
htx

HTX

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
xt

XT.COM

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
upbit

Upbit

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
kucoin

KuCoin

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
mexc

MEXC

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
indoex

IndoEx

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
phemex

Phemex

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bitforex

BitForex

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
latoken

LATOKEN

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bibox

Bibox

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bithumb

Bithumb

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
poloniex

Poloniex

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
kraken

Kraken

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
p2b

P2B

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
dydx

dYdX

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
citex

CITEX

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bitmex

BitMEX

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
stormgain

StormGain

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
coinsbit

Coinsbit

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
tidex

Tidex

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
bitfinex

Bitfinex

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003496
$0.00003496
HK$0.0003
0.00003352

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Protofi sang USD là 1 Protofi tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003496 PROTO. Vốn hóa thị trường là $138. Trong tuần qua, PROTO đã giảm -21.72%, đạt mức cao nhất là $0.00004958 và mức thấp là $0.00003496. Trong tháng qua, PROTO đã giảm 26.46%, đạt mức cao nhất là $0.00005002 và mức thấp là $0.00002765. Trong năm qua, PROTO đã giảm 31.14%, với mức cao nhất là $0.00005002 và thấp nhất là $0.00001363. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined Protofi đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.