PROTO Giá

Giá PROTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Protofi sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
binance

Binance

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
okx

OKX

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bybit

Bybit

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
digifinex

DigiFinex

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bitrue

Bitrue

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bingx

BingX

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bitget

Bitget

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
deepcoin

Deepcoin

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bitmart

BitMart

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
cointiger

CoinTiger

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
whitebit

WhiteBIT

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
lbank

LBank

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
btse

BTSE

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
gate-io

Gate.io

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
htx

HTX

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
xt

XT.COM

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
upbit

Upbit

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
kucoin

KuCoin

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
mexc

MEXC

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
indoex

IndoEx

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
phemex

Phemex

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bitforex

BitForex

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
latoken

LATOKEN

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bibox

Bibox

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bithumb

Bithumb

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
poloniex

Poloniex

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
kraken

Kraken

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
p2b

P2B

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
dydx

dYdX

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
citex

CITEX

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bitmex

BitMEX

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
stormgain

StormGain

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
coinsbit

Coinsbit

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
tidex

Tidex

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
bitfinex

Bitfinex

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002728
$0.00002728
HK$0.0002
0.00002590

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Protofi sang USD là 1 Protofi tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002728 PROTO. Vốn hóa thị trường là $108. Trong tuần qua, PROTO đã giảm -7.38%, đạt mức cao nhất là $0.00002946 và mức thấp là $0.00002593. Trong tháng qua, PROTO đã giảm -6.40%, đạt mức cao nhất là $0.00003053 và mức thấp là $0.00002226. Trong năm qua, PROTO đã giảm 16.93%, với mức cao nhất là $0.00004109 và thấp nhất là $0.00001363. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined Protofi đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.