ClassZZ Giá

ClassZZ Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CZZ hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
binance

Binance

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
okx

OKX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bybit

Bybit

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
digifinex

DigiFinex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bitrue

Bitrue

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bingx

BingX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bitget

Bitget

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
deepcoin

Deepcoin

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bitmart

BitMart

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
cointiger

CoinTiger

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
whitebit

WhiteBIT

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
lbank

LBank

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
btse

BTSE

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
gate-io

Gate.io

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
htx

HTX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
xt

XT.COM

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
upbit

Upbit

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
kucoin

KuCoin

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
mexc

MEXC

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
indoex

IndoEx

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
phemex

Phemex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bitforex

BitForex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
latoken

LATOKEN

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bibox

Bibox

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bithumb

Bithumb

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
poloniex

Poloniex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
kraken

Kraken

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
p2b

P2B

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
dydx

dYdX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
citex

CITEX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bitmex

BitMEX

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
stormgain

StormGain

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
coinsbit

Coinsbit

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
tidex

Tidex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
bitfinex

Bitfinex

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0081
$0.0081
HK$0.0632
0.0075

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CZZ sang USD là 1 CZZ tương đương với $0.00000203 và mỗi USD có giá trị là 0.0081 ClassZZ. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, ClassZZ đã tăng 15.47%, với mức cao nhất là $0.0082 và mức thấp nhất là $0.0070. Trong tháng qua, ClassZZ đã tăng -40.09%, với mức giá cao nhất là $0.0136 và thấp nhất là $0.0070. Trong năm qua, ClassZZ đã tăng thêm 135.82%, với mức cao nhất là $0.0278 và mức thấp nhất là $0.0022. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CZZ đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.