Ripple Giá

Giá Ripple của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XRP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.13115
$1.13115
HK$8.8039
1.0735
binance

Binance

$1.13116
$1.13116
HK$8.8039
1.0735
okx

OKX

$1.13111
$1.13111
HK$8.8035
1.0734
bybit

Bybit

$1.1311
$1.1311
HK$8.8036
1.0735
digifinex

DigiFinex

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
bitrue

Bitrue

$1.13109
$1.13109
HK$8.8034
1.0734
bingx

BingX

$1.13108
$1.13108
HK$8.8033
1.0734
bitget

Bitget

$1.1311
$1.1311
HK$8.8035
1.0734
deepcoin

Deepcoin

$1.13115
$1.13115
HK$8.8039
1.0735
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.13111
$1.13111
HK$8.8035
1.0734
bitmart

BitMart

$1.13116
$1.13116
HK$8.8039
1.0735
cointiger

CoinTiger

$1.13116
$1.13116
HK$8.8039
1.0735
whitebit

WhiteBIT

$1.13113
$1.13113
HK$8.8037
1.0735
lbank

LBank

$1.13108
$1.13108
HK$8.8033
1.0734
btse

BTSE

$1.1311
$1.1311
HK$8.8035
1.0734
gate-io

Gate.io

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
htx

HTX

$1.13108
$1.13108
HK$8.8033
1.0734
xt

XT.COM

$1.13115
$1.13115
HK$8.8039
1.0735
upbit

Upbit

$1.13108
$1.13108
HK$8.8033
1.0734
kucoin

KuCoin

$1.13114
$1.13114
HK$8.8038
1.0735
mexc

MEXC

$1.1311
$1.1311
HK$8.8036
1.0735
indoex

IndoEx

$1.13113
$1.13113
HK$8.8037
1.0735
phemex

Phemex

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.13115
$1.13115
HK$8.8039
1.0735
bitforex

BitForex

$1.1311
$1.1311
HK$8.8036
1.0735
latoken

LATOKEN

$1.13115
$1.13115
HK$8.8039
1.0735
bibox

Bibox

$1.1311
$1.1311
HK$8.8035
1.0734
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
bithumb

Bithumb

$1.13116
$1.13116
HK$8.8039
1.0735
poloniex

Poloniex

$1.13114
$1.13114
HK$8.8038
1.0735
kraken

Kraken

$1.1311
$1.1311
HK$8.8035
1.0734
p2b

P2B

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
dydx

dYdX

$1.1311
$1.1311
HK$8.8035
1.0734
citex

CITEX

$1.13113
$1.13113
HK$8.8037
1.0735
bitmex

BitMEX

$1.13108
$1.13108
HK$8.8033
1.0734
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
stormgain

StormGain

$1.13113
$1.13113
HK$8.8037
1.0735
coinsbit

Coinsbit

$1.13107
$1.13107
HK$8.8032
1.0734
tidex

Tidex

$1.13114
$1.13114
HK$8.8038
1.0735
bitfinex

Bitfinex

$1.13109
$1.13109
HK$8.8034
1.0734
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.13109
$1.13109
HK$8.8034
1.0734

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRP sang USD là 1 XRP tương đương với $0.00034 và mỗi USD có giá trị là 1.13107 Ripple. Vốn hóa thị trường là $62.4131b. Trong tuần qua, Ripple đã tăng 53.02%, với mức cao nhất là $1.1476 và mức thấp nhất là $0.7276. Trong tháng qua, Ripple đã tăng 107.82%, với mức giá cao nhất là $1.1476 và thấp nhất là $0.4977. Trong năm qua, Ripple đã tăng thêm 87.77%, với mức cao nhất là $1.1476 và mức thấp nhất là $0.4234. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XRP đã được giao dịch trên 1,431 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.