Axie Infinity Giá

Axie Infinity Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AXS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.7343
$5.7343
HK$44.89
5.3475
binance

Binance

$5.7341
$5.7341
HK$44.89
5.3473
okx

OKX

$5.7343
$5.7343
HK$44.89
5.3475
bybit

Bybit

$5.7343
$5.7343
HK$44.89
5.3475
digifinex

DigiFinex

$5.7338
$5.7338
HK$44.89
5.3471
bitrue

Bitrue

$5.7344
$5.7344
HK$44.89
5.3476
bingx

BingX

$5.734
$5.734
HK$44.89
5.3472
bitget

Bitget

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
deepcoin

Deepcoin

$5.7339
$5.7339
HK$44.89
5.3471
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.734
$5.734
HK$44.89
5.3472
bitmart

BitMart

$5.7343
$5.7343
HK$44.89
5.3475
cointiger

CoinTiger

$5.7344
$5.7344
HK$44.89
5.3476
whitebit

WhiteBIT

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
lbank

LBank

$5.7343
$5.7343
HK$44.89
5.3475
btse

BTSE

$5.734
$5.734
HK$44.89
5.3472
gate-io

Gate.io

$5.7339
$5.7339
HK$44.89
5.3471
htx

HTX

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
xt

XT.COM

$5.7344
$5.7344
HK$44.89
5.3476
upbit

Upbit

$5.7337
$5.7337
HK$44.89
5.3470
kucoin

KuCoin

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
mexc

MEXC

$5.7339
$5.7339
HK$44.89
5.3471
indoex

IndoEx

$5.7335
$5.7335
HK$44.88
5.3468
phemex

Phemex

$5.7344
$5.7344
HK$44.89
5.3476
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.7337
$5.7337
HK$44.89
5.3470
bitforex

BitForex

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
latoken

LATOKEN

$5.7337
$5.7337
HK$44.89
5.3470
bibox

Bibox

$5.7335
$5.7335
HK$44.88
5.3468
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
bithumb

Bithumb

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
poloniex

Poloniex

$5.7343
$5.7343
HK$44.89
5.3475
kraken

Kraken

$5.7337
$5.7337
HK$44.89
5.3470
p2b

P2B

$5.7336
$5.7336
HK$44.88
5.3469
dydx

dYdX

$5.734
$5.734
HK$44.89
5.3472
citex

CITEX

$5.7337
$5.7337
HK$44.89
5.3470
bitmex

BitMEX

$5.7339
$5.7339
HK$44.89
5.3471
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.7342
$5.7342
HK$44.89
5.3474
stormgain

StormGain

$5.7336
$5.7336
HK$44.88
5.3469
coinsbit

Coinsbit

$5.7338
$5.7338
HK$44.89
5.3471
tidex

Tidex

$5.7341
$5.7341
HK$44.89
5.3473
bitfinex

Bitfinex

$5.7344
$5.7344
HK$44.89
5.3476
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.7335
$5.7335
HK$44.88
5.3468

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AXS sang USD là 1 AXS tương đương với $0.0014 và mỗi USD có giá trị là 5.7335 Axie Infinity. Vốn hóa thị trường là $865.726m. Trong tuần qua, Axie Infinity đã giảm -6.08%, đạt mức cao nhất là $6.2338 và mức thấp là $5.9130. Trong tháng qua, Axie Infinity đã giảm -29.73%, đạt mức cao nhất là $8.5957 và mức thấp là $5.6357. Trong năm qua, Axie Infinity đã giảm -8.28%, với mức cao nhất là $13.04 và thấp nhất là $4.1515. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AXS đã được giao dịch trên 464 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.