MakiSwap Giá

Giá MakiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MAKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
binance

Binance

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
okx

OKX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bybit

Bybit

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
digifinex

DigiFinex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bitrue

Bitrue

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bingx

BingX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bitget

Bitget

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
deepcoin

Deepcoin

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bitmart

BitMart

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
cointiger

CoinTiger

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
whitebit

WhiteBIT

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
lbank

LBank

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
btse

BTSE

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
gate-io

Gate.io

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
htx

HTX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
xt

XT.COM

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
upbit

Upbit

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
kucoin

KuCoin

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
mexc

MEXC

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
indoex

IndoEx

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
phemex

Phemex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bitforex

BitForex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
latoken

LATOKEN

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bibox

Bibox

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bithumb

Bithumb

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
poloniex

Poloniex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
kraken

Kraken

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
p2b

P2B

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
dydx

dYdX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
citex

CITEX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bitmex

BitMEX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
stormgain

StormGain

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
coinsbit

Coinsbit

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
tidex

Tidex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
bitfinex

Bitfinex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005221

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAKI sang USD là 1 MAKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005504 MakiSwap. Vốn hóa thị trường là $3,796. Trong tuần qua, MakiSwap đã tăng -0.01%, với mức cao nhất là $0.00005505 và mức thấp nhất là $0.00005502. Trong tháng qua, MakiSwap đã tăng 0.10%, với mức giá cao nhất là $0.00005505 và thấp nhất là $0.00005493. Trong năm qua, MakiSwap đã tăng thêm -90.30%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.00004994. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAKI đã được giao dịch trên 27 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.