Based Shiba Inu Giá

Giá Based Shiba Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BSHIB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
binance

Binance

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
okx

OKX

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bybit

Bybit

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
digifinex

DigiFinex

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bitrue

Bitrue

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bingx

BingX

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bitget

Bitget

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
deepcoin

Deepcoin

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bitmart

BitMart

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
cointiger

CoinTiger

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
whitebit

WhiteBIT

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
lbank

LBank

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
btse

BTSE

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
gate-io

Gate.io

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
htx

HTX

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
xt

XT.COM

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
upbit

Upbit

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
kucoin

KuCoin

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
mexc

MEXC

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
indoex

IndoEx

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
phemex

Phemex

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bitforex

BitForex

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
latoken

LATOKEN

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bibox

Bibox

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bithumb

Bithumb

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
poloniex

Poloniex

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
kraken

Kraken

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
p2b

P2B

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
dydx

dYdX

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
citex

CITEX

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bitmex

BitMEX

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
stormgain

StormGain

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
coinsbit

Coinsbit

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
tidex

Tidex

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
bitfinex

Bitfinex

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004884
$0.00004884
HK$0.0004
0.00004633

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BSHIB sang USD là 1 BSHIB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004884 Based Shiba Inu. Vốn hóa thị trường là $441,592. Trong tuần qua, Based Shiba Inu đã giảm -43.10%, đạt mức cao nhất là $0.00008584 và mức thấp là $0.00004810. Trong tháng qua, Based Shiba Inu đã giảm 84.77%, đạt mức cao nhất là $0.00008584 và mức thấp là $0.00002589. Trong năm qua, Based Shiba Inu đã giảm -90.56%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00001699. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BSHIB đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.