CropBytes Giá

Giá CropBytes của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
binance

Binance

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
okx

OKX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bybit

Bybit

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
digifinex

DigiFinex

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bitrue

Bitrue

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bingx

BingX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bitget

Bitget

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
deepcoin

Deepcoin

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bitmart

BitMart

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
cointiger

CoinTiger

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
whitebit

WhiteBIT

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
lbank

LBank

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
btse

BTSE

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
gate-io

Gate.io

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
htx

HTX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
xt

XT.COM

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
upbit

Upbit

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
kucoin

KuCoin

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
mexc

MEXC

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
indoex

IndoEx

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
phemex

Phemex

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bitforex

BitForex

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
latoken

LATOKEN

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bibox

Bibox

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bithumb

Bithumb

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
poloniex

Poloniex

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
kraken

Kraken

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
p2b

P2B

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
dydx

dYdX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
citex

CITEX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bitmex

BitMEX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
stormgain

StormGain

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
coinsbit

Coinsbit

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
tidex

Tidex

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
bitfinex

Bitfinex

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0036
$0.0036
HK$0.0283
0.0035

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CBX sang USD là 1 CBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0036 CropBytes. Vốn hóa thị trường là $677,792. Trong tuần qua, CropBytes đã giảm -21.58%, đạt mức cao nhất là $0.0046 và mức thấp là $0.0036. Trong tháng qua, CropBytes đã giảm -0.25%, đạt mức cao nhất là $0.0065 và mức thấp là $0.0035. Trong năm qua, CropBytes đã giảm -83.17%, với mức cao nhất là $0.0318 và thấp nhất là $0.0031. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CBX đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.