SDOGE Giá

Giá SDOGE của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SDOGE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
binance

Binance

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
okx

OKX

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bybit

Bybit

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
digifinex

DigiFinex

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bitrue

Bitrue

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bingx

BingX

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bitget

Bitget

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
deepcoin

Deepcoin

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bitmart

BitMart

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
cointiger

CoinTiger

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
whitebit

WhiteBIT

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
lbank

LBank

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
btse

BTSE

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
gate-io

Gate.io

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
htx

HTX

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
xt

XT.COM

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
upbit

Upbit

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
kucoin

KuCoin

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
mexc

MEXC

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
indoex

IndoEx

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
phemex

Phemex

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bitforex

BitForex

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
latoken

LATOKEN

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bibox

Bibox

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bithumb

Bithumb

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
poloniex

Poloniex

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
kraken

Kraken

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
p2b

P2B

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
dydx

dYdX

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
citex

CITEX

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bitmex

BitMEX

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
stormgain

StormGain

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
coinsbit

Coinsbit

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
tidex

Tidex

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
bitfinex

Bitfinex

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000194
$0.00000194
HK$0.00001506
0.00000185

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SDOGE sang USD là 1 SDOGE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000194 SDOGE. Vốn hóa thị trường là $193,843. Trong tuần qua, SDOGE đã giảm -8.40%, đạt mức cao nhất là $0.00000219 và mức thấp là $0.00000194. Trong tháng qua, SDOGE đã giảm -42.58%, đạt mức cao nhất là $0.00000428 và mức thấp là $0.00000164. Trong năm qua, SDOGE đã giảm -87.39%, với mức cao nhất là $0.00002006 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SDOGE đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.