Viper Protocol Giá

Giá Viper Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VIPER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
binance

Binance

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
okx

OKX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bybit

Bybit

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
digifinex

DigiFinex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bitrue

Bitrue

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bingx

BingX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bitget

Bitget

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
deepcoin

Deepcoin

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bitmart

BitMart

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
cointiger

CoinTiger

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
whitebit

WhiteBIT

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
lbank

LBank

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
btse

BTSE

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
gate-io

Gate.io

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
htx

HTX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
xt

XT.COM

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
upbit

Upbit

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
kucoin

KuCoin

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
mexc

MEXC

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
indoex

IndoEx

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
phemex

Phemex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bitforex

BitForex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
latoken

LATOKEN

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bibox

Bibox

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bithumb

Bithumb

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
poloniex

Poloniex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
kraken

Kraken

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
p2b

P2B

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
dydx

dYdX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
citex

CITEX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bitmex

BitMEX

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
stormgain

StormGain

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
coinsbit

Coinsbit

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
tidex

Tidex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
bitfinex

Bitfinex

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003113
$0.00003113
HK$0.0002
0.00002950

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VIPER sang USD là 1 VIPER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003113 Viper Protocol. Vốn hóa thị trường là $10,813. Trong tuần qua, Viper Protocol đã tăng 5.56%, với mức cao nhất là $0.00003132 và mức thấp nhất là $0.00002949. Trong tháng qua, Viper Protocol đã tăng 2.12%, với mức giá cao nhất là $0.00003132 và thấp nhất là $0.00002447. Trong năm qua, Viper Protocol đã tăng thêm -22.40%, với mức cao nhất là $0.00006752 và mức thấp nhất là $0.00002196. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VIPER đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.