Viper Protocol Giá

Giá Viper Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VIPER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
binance

Binance

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
okx

OKX

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bybit

Bybit

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
digifinex

DigiFinex

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bitrue

Bitrue

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bingx

BingX

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bitget

Bitget

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
deepcoin

Deepcoin

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bitmart

BitMart

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
cointiger

CoinTiger

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
whitebit

WhiteBIT

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
lbank

LBank

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
btse

BTSE

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
gate-io

Gate.io

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
htx

HTX

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
xt

XT.COM

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
upbit

Upbit

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
kucoin

KuCoin

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
mexc

MEXC

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
indoex

IndoEx

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
phemex

Phemex

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bitforex

BitForex

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
latoken

LATOKEN

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bibox

Bibox

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bithumb

Bithumb

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
poloniex

Poloniex

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
kraken

Kraken

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
p2b

P2B

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
dydx

dYdX

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
citex

CITEX

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bitmex

BitMEX

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
stormgain

StormGain

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
coinsbit

Coinsbit

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
tidex

Tidex

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
bitfinex

Bitfinex

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003461
$0.00003461
HK$0.0003
0.00003319

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VIPER sang USD là 1 VIPER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003461 Viper Protocol. Vốn hóa thị trường là $12,024. Trong tuần qua, Viper Protocol đã giảm -40.21%, đạt mức cao nhất là $0.00005790 và mức thấp là $0.00003461. Trong tháng qua, Viper Protocol đã giảm 11.26%, đạt mức cao nhất là $0.00006899 và mức thấp là $0.00003111. Trong năm qua, Viper Protocol đã giảm -36.36%, với mức cao nhất là $0.00006899 và thấp nhất là $0.00002196. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VIPER đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.