CherrySwap Giá

Giá CherrySwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
binance

Binance

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
okx

OKX

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bybit

Bybit

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
digifinex

DigiFinex

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bitrue

Bitrue

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bingx

BingX

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bitget

Bitget

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
deepcoin

Deepcoin

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bitmart

BitMart

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
cointiger

CoinTiger

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
whitebit

WhiteBIT

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
lbank

LBank

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
btse

BTSE

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
gate-io

Gate.io

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
htx

HTX

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
xt

XT.COM

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
upbit

Upbit

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
kucoin

KuCoin

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
mexc

MEXC

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
indoex

IndoEx

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
phemex

Phemex

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bitforex

BitForex

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
latoken

LATOKEN

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bibox

Bibox

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bithumb

Bithumb

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
poloniex

Poloniex

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
kraken

Kraken

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
p2b

P2B

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
dydx

dYdX

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
citex

CITEX

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bitmex

BitMEX

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
stormgain

StormGain

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
coinsbit

Coinsbit

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
tidex

Tidex

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
bitfinex

Bitfinex

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0250
$0.0250
HK$0.1943
0.0240

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHE sang USD là 1 CHE tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0250 CherrySwap. Vốn hóa thị trường là $5.248m. Trong tuần qua, CherrySwap đã giảm -0.01%, đạt mức cao nhất là $0.0250 và mức thấp là $0.0250. Trong tháng qua, CherrySwap đã giảm -0.08%, đạt mức cao nhất là $0.0250 và mức thấp là $0.0250. Trong năm qua, CherrySwap đã giảm 362.59%, với mức cao nhất là $0.0250 và thấp nhất là $0.0025. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CHE đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.