Vulcan Forged PYR Giá

Vulcan Forged PYR Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PYR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
binance

Binance

$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
okx

OKX

$3.639
$3.639
HK$28.49
3.3935
bybit

Bybit

$3.635
$3.635
HK$28.45
3.3898
digifinex

DigiFinex

$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
bitrue

Bitrue

$3.639
$3.639
HK$28.49
3.3935
bingx

BingX

$3.643
$3.643
HK$28.52
3.3973
bitget

Bitget

$3.6360
$3.6360
HK$28.46
3.3908
deepcoin

Deepcoin

$3.638
$3.638
HK$28.48
3.3926
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.643
$3.643
HK$28.52
3.3973
bitmart

BitMart

$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
cointiger

CoinTiger

$3.6360
$3.6360
HK$28.46
3.3908
whitebit

WhiteBIT

$3.638
$3.638
HK$28.48
3.3926
lbank

LBank

$3.639
$3.639
HK$28.49
3.3935
btse

BTSE

$3.6440
$3.6440
HK$28.52
3.3982
gate-io

Gate.io

$3.643
$3.643
HK$28.52
3.3973
htx

HTX

$3.635
$3.635
HK$28.45
3.3898
xt

XT.COM

$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
upbit

Upbit

$3.638
$3.638
HK$28.48
3.3926
kucoin

KuCoin

$3.6440
$3.6440
HK$28.52
3.3982
mexc

MEXC

$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
indoex

IndoEx

$3.635
$3.635
HK$28.45
3.3898
phemex

Phemex

$3.6400
$3.6400
HK$28.49
3.3945
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.639
$3.639
HK$28.49
3.3935
bitforex

BitForex

$3.6370
$3.6370
HK$28.47
3.3917
latoken

LATOKEN

$3.643
$3.643
HK$28.52
3.3973
bibox

Bibox

$3.6410
$3.6410
HK$28.50
3.3954
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.6410
$3.6410
HK$28.50
3.3954
bithumb

Bithumb

$3.635
$3.635
HK$28.45
3.3898
poloniex

Poloniex

$3.6440
$3.6440
HK$28.52
3.3982
kraken

Kraken

$3.643
$3.643
HK$28.52
3.3973
p2b

P2B

$3.639
$3.639
HK$28.49
3.3935
dydx

dYdX

$3.6360
$3.6360
HK$28.46
3.3908
citex

CITEX

$3.6440
$3.6440
HK$28.52
3.3982
bitmex

BitMEX

$3.638
$3.638
HK$28.48
3.3926
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.642
$3.642
HK$28.51
3.3963
stormgain

StormGain

$3.6360
$3.6360
HK$28.46
3.3908
coinsbit

Coinsbit

$3.642
$3.642
HK$28.51
3.3963
tidex

Tidex

$3.6410
$3.6410
HK$28.50
3.3954
bitfinex

Bitfinex

$3.635
$3.635
HK$28.45
3.3898
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.638
$3.638
HK$28.48
3.3926

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PYR sang USD là 1 PYR tương đương với $0.0009 và mỗi USD có giá trị là 3.635 Vulcan Forged PYR. Vốn hóa thị trường là $98.785m. Trong tuần qua, Vulcan Forged PYR đã tăng 1.14%, với mức cao nhất là $3.6964 và mức thấp nhất là $3.4998. Trong tháng qua, Vulcan Forged PYR đã tăng -18.92%, với mức giá cao nhất là $5.7312 và thấp nhất là $3.4126. Trong năm qua, Vulcan Forged PYR đã tăng thêm 10.58%, với mức cao nhất là $10.22 và mức thấp nhất là $2.7683. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PYR đã được giao dịch trên 149 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.